Bản dịch của từ Quibbling trong tiếng Việt

Quibbling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quibbling (Verb)

kwˈɪbəlɪŋ
kwˈɪblɪŋ
01

Tranh luận hoặc đưa ra phản đối về một vấn đề nhỏ nhặt.

Argue or raise objections about a trivial matter.

Ví dụ

Many politicians are quibbling over small details in the new law.

Nhiều chính trị gia đang tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong luật mới.

They are not quibbling about the urgent social issues we face.

Họ không tranh cãi về những vấn đề xã hội cấp bách mà chúng ta đối mặt.

Are you quibbling about the budget for the community project?

Bạn có đang tranh cãi về ngân sách cho dự án cộng đồng không?

Dạng động từ của Quibbling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quibble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quibbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quibbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quibbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quibbling

Quibbling (Noun)

kwˈɪbəlɪŋ
kwˈɪblɪŋ
01

Hành động đưa ra những phản đối hoặc chỉ trích tầm thường.

The action of raising trivial objections or criticisms.

Ví dụ

The quibbling over minor details wasted everyone's time during the meeting.

Việc tranh cãi về những chi tiết nhỏ đã lãng phí thời gian của mọi người trong cuộc họp.

They are not quibbling about the main issues in the discussion.

Họ không tranh cãi về những vấn đề chính trong cuộc thảo luận.

Is the quibbling affecting the progress of our social project?

Liệu việc tranh cãi có ảnh hưởng đến tiến độ của dự án xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quibbling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quibbling

Không có idiom phù hợp