Bản dịch của từ Quibbling trong tiếng Việt
Quibbling

Quibbling (Verb)
Many politicians are quibbling over small details in the new law.
Nhiều chính trị gia đang tranh cãi về những chi tiết nhỏ trong luật mới.
They are not quibbling about the urgent social issues we face.
Họ không tranh cãi về những vấn đề xã hội cấp bách mà chúng ta đối mặt.
Are you quibbling about the budget for the community project?
Bạn có đang tranh cãi về ngân sách cho dự án cộng đồng không?
Dạng động từ của Quibbling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quibbling |
Quibbling (Noun)
The quibbling over minor details wasted everyone's time during the meeting.
Việc tranh cãi về những chi tiết nhỏ đã lãng phí thời gian của mọi người trong cuộc họp.
They are not quibbling about the main issues in the discussion.
Họ không tranh cãi về những vấn đề chính trong cuộc thảo luận.
Is the quibbling affecting the progress of our social project?
Liệu việc tranh cãi có ảnh hưởng đến tiến độ của dự án xã hội của chúng ta không?
Họ từ
"Quibbling" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tranh cãi về những chi tiết nhỏ nhặt hoặc những điều không quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "quibbling" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "quibble" nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường thấy "quibbling" xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày. Hành động này thường mang tính tiêu cực, chỉ trích sự nhấn mạnh không cần thiết vào những điều vụn vặt.
Từ "quibbling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "quibben", có nghĩa là "tranh cãi một cách hời hợt". Nguồn gốc này liên quan đến tiếng Latinh "cauere", nghĩa là "để nắm bắt" hoặc "để giữ chặt". Trong lịch sử, từ này phát triển để miêu tả những cuộc tranh luận không quan trọng, chủ yếu tập trung vào các chi tiết nhỏ nhặt. Hiện tại, "quibbling" thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh cãi không có ý nghĩa thực tế, mà chỉ mang tính chất cằn nhằn.
Từ "quibbling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về sự tranh luận hoặc cãi vã không quan trọng. Trong các tình huống hàng ngày, từ này cũng được sử dụng để chỉ việc mất thời gian vào những chi tiết không đáng kể trong các cuộc thảo luận hoặc thương lượng. Việc hiểu từ này có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ nâng cao trong công việc viết luận và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp