Bản dịch của từ Petty tyrant trong tiếng Việt

Petty tyrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Petty tyrant(Noun)

pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
01

Một viên chức bị coi là áp bức cấp dưới.

An official who is seen as being oppressive to their subordinates

Ví dụ
02

Một người sử dụng quyền lực một cách tàn nhẫn hoặc tùy tiện.

A person who wields power in a cruel or arbitrary way

Ví dụ
03

Một người ở vị trí cấp dưới sử dụng quyền lực hạn chế của mình để kiểm soát người khác.

A person in a subordinate role who uses their limited power to control others

Ví dụ