Bản dịch của từ Petty tyrant trong tiếng Việt
Petty tyrant
Noun [U/C]

Petty tyrant(Noun)
pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
01
Một viên chức bị coi là áp bức cấp dưới.
An official who is seen as being oppressive to their subordinates
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người ở vị trí cấp dưới sử dụng quyền lực hạn chế của mình để kiểm soát người khác.
A person in a subordinate role who uses their limited power to control others
Ví dụ
