Bản dịch của từ Petty tyrant trong tiếng Việt
Petty tyrant
Noun [U/C]

Petty tyrant (Noun)
pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
pˈɛtˌi tˈaɪɹənt
01
Một viên chức bị coi là áp bức cấp dưới.
An official who is seen as being oppressive to their subordinates
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một người ở vị trí cấp dưới sử dụng quyền lực hạn chế của mình để kiểm soát người khác.
A person in a subordinate role who uses their limited power to control others
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Petty tyrant
Không có idiom phù hợp