Bản dịch của từ Phantasmagoric trong tiếng Việt
Phantasmagoric

Phantasmagoric (Adjective)
Có vẻ ngoài tuyệt vời hoặc lừa đảo, như một thứ gì đó trong giấc mơ hoặc do trí tưởng tượng tạo ra.
Having a fantastic or deceptive appearance as something in a dream or created by the imagination.
Her phantasmagoric story captivated the audience during the IELTS speaking test.
Câu chuyện phantasmagoric của cô ấy đã thu hút khán giả trong bài thi IELTS nói.
Don't use phantasmagoric language in your IELTS writing tasks; be clear and concise.
Đừng sử dụng ngôn ngữ phantasmagoric trong các bài viết IELTS của bạn; hãy rõ ràng và súc tích.
Is it appropriate to include phantasmagoric elements in IELTS speaking topics?
Có phù hợp khi bao gồm các yếu tố phantasmagoric trong các chủ đề nói IELTS không?
Họ từ
Từ "phantasmagoric" xuất phát từ tiếng Pháp "fantasmagorique", chỉ sự huyền ảo, mê hoặc và không thực tế, thường liên quan đến hình ảnh hoặc khung cảnh kỳ diệu, bí ẩn. Trong tiếng Anh, từ này đồng nghĩa với việc tạo ra ấn tượng về những hiện tượng kì lạ và biến đổi nhanh chóng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách viết lẫn cách phát âm, nhưng "phantasmagoric" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn học để diễn tả những ý tưởng phi lý hoặc siêu thực.
Từ "phantasmagoric" xuất phát từ tiếng Latin "phantasma", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "ảo ảnh", và từ "goria", có liên quan đến sự biểu diễn. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 18 để mô tả các màn trình diễn ánh sáng ảo diệu, tạo ra những hình ảnh huyền ảo. Ngày nay, "phantasmagoric" được dùng để chỉ những trải nghiệm hoặc tác phẩm nghệ thuật mang tính chất kỳ ảo, bất ngờ và thường gợi lên cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh bản chất bùng nổ và khôn lường của trí tưởng tượng.
Từ "phantasmagoric" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng thông dụng hơn. Trong phần viết và đọc, nó có thể được tìm thấy trong văn chương nghệ thuật hoặc các bài luận phân tích về văn hóa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả những hình ảnh huyền ảo, siêu thực, hoặc cảm xúc phức tạp, thường liên quan đến nghệ thuật, văn học hoặc điện ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp