Bản dịch của từ Phenyl trong tiếng Việt

Phenyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenyl (Noun)

fˈɛnl
fˈɛnl
01

Của hoặc biểu thị gốc —c₆h₅, có nguồn gốc từ benzen bằng cách loại bỏ một nguyên tử hydro.

Of or denoting the radical —c₆h₅ derived from benzene by removal of a hydrogen atom.

Ví dụ

Phenyl groups are common in many social science research studies.

Nhóm phenyl thường xuất hiện trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.

Many social theories do not include phenyl as a variable.

Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm phenyl như một biến số.

Are phenyl compounds relevant to social behavior research?

Các hợp chất phenyl có liên quan đến nghiên cứu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenyl

Không có idiom phù hợp