Bản dịch của từ Phenyl trong tiếng Việt
Phenyl

Phenyl (Noun)
Phenyl groups are common in many social science research studies.
Nhóm phenyl thường xuất hiện trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Many social theories do not include phenyl as a variable.
Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm phenyl như một biến số.
Are phenyl compounds relevant to social behavior research?
Các hợp chất phenyl có liên quan đến nghiên cứu hành vi xã hội không?
Phenyl là một gốc hữu cơ có công thức hóa học C6H5, được hình thành từ benzen thông qua việc loại bỏ một nguyên tử hydro. Gốc phenyl thường được sử dụng trong hóa học để tạo thành nhiều hợp chất hữu cơ khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hóa học, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "phenyl" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Latin "phenomenon", có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hiện tượng". Trong hóa học, phenyl ám chỉ đến một nhóm phức hợp có cấu trúc hình vòng, được hình thành từ benzen, do đó phản ánh bản chất hình học đặc trưng của nó. Sự phát triển của từ này trong hóa học đã xảy ra vào thế kỷ 19, liên quan mật thiết đến nghiên cứu cấu trúc hóa học và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ. Kết nối này đã mang lại cho "phenyl" nghĩa hiện tại liên quan đến các nhóm nguyên tử trong các hợp chất hữu cơ.
Từ "phenyl" là một thuật ngữ quan trọng trong hóa học, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, liên quan đến chủ đề hóa học hữu cơ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cấu trúc và tính chất của các hợp chất hữu cơ, chẳng hạn như nghiên cứu về phản ứng hóa học hoặc trong ngành công nghiệp dược phẩm. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "phenyl" có tần suất cao trong các bài báo khoa học và tài liệu kỹ thuật.