Bản dịch của từ Phenyl trong tiếng Việt
Phenyl
Noun [U/C]
Phenyl (Noun)
Ví dụ
Phenyl groups are common in many social science research studies.
Nhóm phenyl thường xuất hiện trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Many social theories do not include phenyl as a variable.
Nhiều lý thuyết xã hội không bao gồm phenyl như một biến số.
Are phenyl compounds relevant to social behavior research?
Các hợp chất phenyl có liên quan đến nghiên cứu hành vi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Phenyl
Không có idiom phù hợp