Bản dịch của từ Phenylbutazone trong tiếng Việt
Phenylbutazone

Phenylbutazone (Noun)
Veterinarians often use phenylbutazone for treating horses' joint pain.
Bác sĩ thú y thường dùng phenylbutazone để điều trị đau khớp ở ngựa.
Phenylbutazone is not safe for all animals in veterinary practices.
Phenylbutazone không an toàn cho tất cả động vật trong thực hành thú y.
Is phenylbutazone effective for dogs with arthritis pain?
Phenylbutazone có hiệu quả cho chó bị đau viêm khớp không?
Phenylbutazone là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thường được sử dụng trong điều trị viêm khớp và đau. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase, giảm sự tổng hợp prostaglandin. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, ở một số khu vực, sự chú trọng vào việc sử dụng thuốc này có thể khác nhau do các quy định y tế và khuyến cáo lâm sàng khác nhau.
Từ "phenylbutazone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ "phenyl" và "butazone". "Phenyl" bắt nguồn từ từ "phenol", một hợp chất hữu cơ có gốc benzen, trong khi "butazone" là sự kết hợp của "but-" (chỉ số lượng 4 trong hóa học) và "azone" (chỉ ra sự hiện diện của nhóm nitro). Phenylbutazone, một loại thuốc kháng viêm không steroid, được phát triển trong giữa thế kỷ 20, có liên quan đến tính chất hóa học của các thành phần cấu thành và ứng dụng trong điều trị các bệnh viêm khớp.
Phenylbutazone là một từ chuyên ngành xuất hiện trong các tài liệu y khoa và dược phẩm, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) khá thấp. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực thú y để điều trị viêm và đau ở động vật, cũng như trong những thảo luận về thuốc chống viêm không steroid. Do tính chất chuyên môn, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học hơn là trong giao tiếp hàng ngày.