Bản dịch của từ Phenylbutazone trong tiếng Việt

Phenylbutazone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenylbutazone (Noun)

fˌɛnəlbətˈuʒən
fˌɛnəlbətˈuʒən
01

Một hợp chất tổng hợp dùng làm thuốc giảm đau trong thú y.

A synthetic compound used as an analgesic drug in veterinary medicine.

Ví dụ

Veterinarians often use phenylbutazone for treating horses' joint pain.

Bác sĩ thú y thường dùng phenylbutazone để điều trị đau khớp ở ngựa.

Phenylbutazone is not safe for all animals in veterinary practices.

Phenylbutazone không an toàn cho tất cả động vật trong thực hành thú y.

Is phenylbutazone effective for dogs with arthritis pain?

Phenylbutazone có hiệu quả cho chó bị đau viêm khớp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenylbutazone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenylbutazone

Không có idiom phù hợp