Bản dịch của từ Phenylpropanolamine trong tiếng Việt
Phenylpropanolamine
Phenylpropanolamine (Noun)
Thuốc cường giao cảm, dùng chủ yếu để điều trị nghẹt mũi.
A sympathomimetic drug used chiefly to treat nasal congestion.
Phenylpropanolamine helps relieve nasal congestion during the flu season.
Phenylpropanolamine giúp giảm nghẹt mũi trong mùa cúm.
Doctors do not recommend phenylpropanolamine for long-term use.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng phenylpropanolamine lâu dài.
Is phenylpropanolamine effective for treating allergies in patients?
Phenylpropanolamine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng cho bệnh nhân không?
Phenylpropanolamine (PPA) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin, thường được sử dụng làm thuốc chống nghẹt mũi và hỗ trợ giảm cân. PPA hoạt động bằng cách co mạch máu và tăng cường sự trao đổi chất. Từ cuối những năm 2000, PPA đã bị cấm tại nhiều quốc gia do liên quan đến nguy cơ cao gây đột quỵ. Trong cả Anh và Mỹ, PPA được định nghĩa và sử dụng với mục đích y tế tương tự, nhưng các quy định về an toàn và kiểm soát có thể khác nhau.
Từ "phenylpropanolamine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "phenyl" xuất phát từ "phenol" (có gốc từ chữ "phenyl" trong tiếng Hy Lạp), mang ý nghĩa chỉ nhóm cấu trúc hóa học chứa vòng benzen; "propan" chỉ chuỗi carbon ba và "olamine" thể hiện sự hiện diện của nhóm hydroxyl (-OH) và amine (-NH2). Từ này được sử dụng để chỉ một hợp chất hữu cơ trong hóa học, ứng dụng chủ yếu trong y học như một chất chống nghẹt mũi. Sự kết hợp của các thành phần từ nguyên gốc phản ánh tính chất cấu trúc và chức năng của hợp chất.
Phenylpropanolamine (PPA) là một hợp chất được sử dụng chủ yếu trong ngành dược phẩm, thường được tìm thấy trong các thuốc giảm cảm lạnh và thuốc giảm béo. Tần suất sử dụng của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, y học hoặc sinh học. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các tác dụng phụ hoặc các tiêu chuẩn an toàn của thuốc.