Bản dịch của từ Phenylpropanolamine trong tiếng Việt

Phenylpropanolamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenylpropanolamine (Noun)

01

Thuốc cường giao cảm, dùng chủ yếu để điều trị nghẹt mũi.

A sympathomimetic drug used chiefly to treat nasal congestion.

Ví dụ

Phenylpropanolamine helps relieve nasal congestion during the flu season.

Phenylpropanolamine giúp giảm nghẹt mũi trong mùa cúm.

Doctors do not recommend phenylpropanolamine for long-term use.

Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng phenylpropanolamine lâu dài.

Is phenylpropanolamine effective for treating allergies in patients?

Phenylpropanolamine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng cho bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phenylpropanolamine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenylpropanolamine

Không có idiom phù hợp