Bản dịch của từ Sympathomimetic trong tiếng Việt
Sympathomimetic

Sympathomimetic (Adjective)
(của một loại thuốc) tạo ra tác dụng sinh lý đặc trưng của hệ thần kinh giao cảm bằng cách thúc đẩy sự kích thích của dây thần kinh giao cảm.
Of a drug producing physiological effects characteristic of the sympathetic nervous system by promoting the stimulation of sympathetic nerves.
Sympathomimetic drugs can increase heart rate and blood pressure.
Thuốc sympathomimetic có thể tăng nhịp tim và huyết áp.
Avoid using sympathomimetic medications before the IELTS speaking test.
Tránh sử dụng thuốc sympathomimetic trước bài kiểm tra nói IELTS.
Do sympathomimetic effects have any impact on social interactions during exams?
Hiệu ứng sympathomimetic có ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong kỳ thi không?
Sympathomimetic (Noun)
She took a sympathomimetic to relieve her nasal congestion before the exam.
Cô ấy uống một loại thuốc sympathomimetic để giảm nghẹt mũi trước kỳ thi.
He avoided sympathomimetic drugs due to their side effects on his health.
Anh ấy tránh các loại thuốc sympathomimetic vì tác dụng phụ đối với sức khỏe của mình.
Did you know the risks associated with using sympathomimetic medications?
Bạn có biết về các nguy cơ liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc sympathomimetic không?
Từ "sympathomimetic" được sử dụng trong lĩnh vực dược lý để chỉ các chất hoặc thuốc có khả năng kích thích hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến những tác động tương tự như norepinephrine hoặc epinephrine. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˌsɪm.pə.θəʊˈmɪ.mɛ.tɪk/ và được sử dụng tương tự trong văn viết. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong y học để mô tả các tác dụng của thuốc trong điều trị bệnh hen suyễn, hạ huyết áp hay sốc phản vệ.
Từ "sympathomimetic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "sympatho-" xuất phát từ "sympathia", có nghĩa là sự thông cảm, kết nối. Tiền tố này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh lý học để chỉ những phản ứng tương tự như hệ thống thần kinh giao cảm. "Mimetic" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "mimetikos", có nghĩa là mô phỏng. Từ này hiện nay chỉ các tác nhân dược lý kích thích hệ thần kinh giao cảm, gây ra các phản ứng sinh lý tương tự.
Từ "sympathomimetic" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ y học chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dược lý để chỉ các chất kích thích hệ thần kinh giao cảm, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc đối với cơ thể hoặc trong các bài giảng về sinh lý học. Do đó, tính chuyên môn cao của từ này hạn chế việc sử dụng trong giao tiếp hằng ngày hay các bài viết chung.