Bản dịch của từ Phenytoin trong tiếng Việt
Phenytoin

Phenytoin (Noun)
Phenytoin is widely used to treat epilepsy in many hospitals today.
Phenytoin được sử dụng rộng rãi để điều trị bệnh động kinh ở nhiều bệnh viện hôm nay.
Phenytoin is not effective for all types of seizures in patients.
Phenytoin không hiệu quả cho tất cả các loại cơn co giật ở bệnh nhân.
Is phenytoin the most common medication for epilepsy treatment in America?
Phenytoin có phải là loại thuốc phổ biến nhất để điều trị bệnh động kinh ở Mỹ không?
Phenytoin là một loại thuốc chống động kinh thuộc nhóm hydantoins, được sử dụng để kiểm soát các cơn động kinh phát sinh từ tình trạng động kinh. Tác dụng của nó chủ yếu thông qua việc ức chế sự tái hấp thu các ion natri ở tế bào thần kinh. Phenytoin có dạng viên nén và dung dịch tiêm, được biết đến rộng rãi trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định y tế và thói quen điều trị tại các vùng khác nhau.
Từ "phenytoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ các thành phần hóa học "phen" từ "phenyl" và "toin" từ "hydantoin". Phenytoin được tổng hợp lần đầu tiên vào những năm 1930 và đã trở thành một trong những thuốc chống co giật quan trọng trong y học. Tính chất và cấu trúc hóa học của phenytoin liên quan đến cơ chế hoạt động của nó trong việc ổn định điện thế màng tế bào thần kinh, giúp ngăn ngừa cơn co giật.
Phenytoin là một từ chuyên ngành trong y học, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS đặc biệt trong phần Reading và Listening, liên quan đến chủ đề y tế và dược phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này thấp so với các từ vựng thông thường, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về điều trị động kinh và tác dụng phụ của thuốc. Ngoài ra, phenytoin còn xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu y khoa và giáo trình dược lý, nhấn mạnh vai trò của nó trong điều trị bệnh.