Bản dịch của từ Hydantoin trong tiếng Việt
Hydantoin
Hydantoin (Noun)
Một hợp chất tinh thể có trong củ cải đường và được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc chống co giật.
A crystalline compound present in sugar beet and used in the manufacture of some anticonvulsant drugs.
Hydantoin is used in some medications for epilepsy treatment.
Hydantoin được sử dụng trong một số thuốc điều trị động kinh.
Many people do not know about hydantoin's role in medicine.
Nhiều người không biết về vai trò của hydantoin trong y học.
Is hydantoin effective in treating seizures for patients?
Hydantoin có hiệu quả trong việc điều trị cơn co giật cho bệnh nhân không?
Hydantoin là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C3H4N2O2, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để điều trị các rối loạn thần kinh và trong công nghiệp như một chất điều chỉnh pH. Trong British English và American English, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Hoa Kỳ, hydantoin thường liên quan đến thuốc chống co giật như phenytoin, trong khi ở Vương quốc Anh, nó có thể liên quan nhiều đến nghiên cứu hóa học hơn.
Từ "hydantoin" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hai phần: "hydra" có nghĩa là nước và "thymus" có nguồn gốc từ từ "thymion", nghĩa là mùi hương. Hydantoin được phát hiện trong các sản phẩm phân hủy protein và có cấu trúc phân tử phản ánh sự kết hợp của nitrogen, carbon và oxygen. Thế kỷ 20 đã chứng kiến sự phát triển của hydantoin như một hợp chất hữu cơ quan trọng trong ngành dược phẩm, bao gồm ứng dụng trong điều trị động kinh. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ Latin và công dụng hiện tại thể hiện qua cấu trúc hóa học và tính chất giải phẫu học của hợp chất này.
Hydantoin là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực hóa học hoặc y học, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghiên cứu dược phẩm. Từ này thường xuất hiện trong tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu và thảo luận về cấu trúc hóa học hoặc ứng dụng của các hợp chất liên quan đến hydantoin trong điều trị bệnh.