Bản dịch của từ Hydantoin trong tiếng Việt

Hydantoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydantoin (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể có trong củ cải đường và được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc chống co giật.

A crystalline compound present in sugar beet and used in the manufacture of some anticonvulsant drugs.

Ví dụ

Hydantoin is used in some medications for epilepsy treatment.

Hydantoin được sử dụng trong một số thuốc điều trị động kinh.

Many people do not know about hydantoin's role in medicine.

Nhiều người không biết về vai trò của hydantoin trong y học.

Is hydantoin effective in treating seizures for patients?

Hydantoin có hiệu quả trong việc điều trị cơn co giật cho bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hydantoin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydantoin

Không có idiom phù hợp