Bản dịch của từ Phew trong tiếng Việt
Phew

Phew (Interjection)
Phew! That garbage smell is unbearable.
Uff! Mùi rác đó không thể chịu được.
Phew, I'm glad the charity event was a success.
Uff, tôi rất vui vì sự kiện từ thiện đã thành công.
Phew, the social media campaign reached a million views.
Uff, chiến dịch truyền thông xã hội đạt một triệu lượt xem.
Từ "phew" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc thoải mái sau khi thoát khỏi một tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Nó thường phát âm như /fjuː/ và có thể được sử dụng trong cả văn viết lẫn văn nói. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Anh Anh, nó có thể được viết là "phew". Tuy nhiên, phiên bản này ít phổ biến hơn.
Từ "phew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ âm thanh mà con người phát ra để thể hiện sự nhẹ nhõm hoặc thoát khỏi căng thẳng. Ngữ nguyên của từ này có thể được liên kết với tiếng Latin "fū" (không có nghĩa cụ thể), nhưng thường được coi là biểu cảm tự nhiên xuất phát từ phản ứng sinh lý của con người. Lịch sử sử dụng từ "phew" cho thấy sự phát triển trong cách diễn đạt xúc cảm, từ việc thể hiện sự giải phóng đến phản ứng trực tiếp với tình huống căng thẳng. Ngày nay, "phew" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác thoải mái hoặc sự nhẹ nhõm sau những căng thẳng.
Từ "phew" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, biểu thị cảm giác nhẹ nhõm hoặc thoải mái sau khi trải qua một tình huống căng thẳng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do tính chất ngữ cảnh thân mật và không phù hợp với các bài viết hay bài nói học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, "phew" thường được sử dụng khi một người nhận ra rằng một mối lo ngại đã qua đi hoặc khi họ cảm thấy relieved về một kết quả mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp