Bản dịch của từ Phew trong tiếng Việt

Phew

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phew (Interjection)

fjˈu
fjˈu
01

Thể hiện phản ứng nhẹ nhõm hoặc ghê tởm khi ngửi thấy mùi.

Expressing a strong reaction of relief or of disgust at a smell.

Ví dụ

Phew! That garbage smell is unbearable.

Uff! Mùi rác đó không thể chịu được.

Phew, I'm glad the charity event was a success.

Uff, tôi rất vui vì sự kiện từ thiện đã thành công.

Phew, the social media campaign reached a million views.

Uff, chiến dịch truyền thông xã hội đạt một triệu lượt xem.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phew/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phew

Không có idiom phù hợp