Bản dịch của từ Philanthropic trong tiếng Việt
Philanthropic

Philanthropic (Adjective)
(của một cá nhân hoặc tổ chức) tìm cách thúc đẩy phúc lợi của người khác; rộng lượng và tốt bụng.
(of a person or organization) seeking to promote the welfare of others; generous and benevolent.
She is known for her philanthropic efforts in the community.
Cô ấy nổi tiếng với những nỗ lực nhân đạo trong cộng đồng.
The philanthropic organization donated a large sum to the charity event.
Tổ chức nhân đạo đã quyên góp một số tiền lớn cho sự kiện từ thiện.
His philanthropic actions have positively impacted many lives in need.
Các hành động nhân đạo của anh ấy đã ảnh hưởng tích cực đến nhiều cuộc sống đang cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "philanthropic" là một tính từ mô tả hành động hoặc thái độ có liên quan đến việc từ thiện, tiêu biểu cho sự quan tâm, hỗ trợ và cải thiện cuộc sống của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết, phát âm, và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này phổ biến trong những cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội và các hoạt động do các tổ chức hoặc cá nhân thực hiện nhằm hỗ trợ cộng đồng.
Từ "philanthropic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "philanthropia", được cấu thành từ "philos" có nghĩa là "yêu thương" và "anthropos" có nghĩa là "con người". Hệ từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh giá trị của lòng bác ái và sự quan tâm đến nhân loại. Ngày nay, "philanthropic" được sử dụng để chỉ những hoạt động, tổ chức hoặc cá nhân có hành động từ thiện nhằm cải thiện cuộc sống của người khác, thể hiện sự đồng cảm và trách nhiệm xã hội.
Từ "philanthropic" thường xuất hiện trong các bài viết, bài nói và bài đọc trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội, kinh tế và văn hóa. Sự phổ biến của từ này là do nó thể hiện các hoạt động và tổ chức liên quan đến lòng nhân ái và giúp đỡ cộng đồng. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về từ thiện, hoạt động xã hội và các chương trình phát triển cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp