Bản dịch của từ Philippic trong tiếng Việt
Philippic
Philippic (Noun)
Tấn công gay gắt hoặc tố cáo, đặc biệt là trong bối cảnh chính trị.
Bitter attack or denunciation especially in a political context.
The senator delivered a philippic against the new tax policy yesterday.
Thượng nghị sĩ đã có một bài chỉ trích chính sách thuế mới hôm qua.
Many citizens did not appreciate the philippic from the politician.
Nhiều công dân không đánh giá cao bài chỉ trích của chính trị gia.
Did the mayor's philippic influence public opinion on the housing crisis?
Liệu bài chỉ trích của thị trưởng có ảnh hưởng đến dư luận về khủng hoảng nhà ở không?
Họ từ
Philippic là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ một bài phát biểu hoặc văn bản kịch liệt, chỉ trích hoặc công kích một cá nhân hoặc nhóm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị để mô tả các bài nói chống đối, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa cách sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh chính trị truyền thống hơn.
Từ "philippic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "philippicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Φιλιππικός" (Philippikos), chỉ những bài diễn văn chỉ trích gay gắt được phát biểu bởi nhà hùng biện Demosthenes chống lại vua Philip II của Macedonia. Nói chung, thuật ngữ này chỉ những lời chỉ trích mạnh mẽ, sắc bén, thường mang tính chính trị hoặc xã hội. Sự phát triển của từ này từ những bài diễn văn lịch sử đến nghĩa hiện tại phản ánh sự tiếp nối của những cuộc đấu tranh chính trị và biểu đạt quan điểm mạnh mẽ.
Từ "philippic" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về chính trị hoặc các cuộc tranh luận. Trong tiếng Anh, từ này ám chỉ những bài phát biểu hoặc văn bản chỉ trích mạnh mẽ, thường liên quan đến những vấn đề xã hội hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, giúp thể hiện sự phê phán đối với các hành động hoặc tư tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp