Bản dịch của từ Philological trong tiếng Việt

Philological

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philological (Adjective)

fɪləlˈɑdʒɪkl
fɪləlˈɑdʒɪkl
01

Thuộc hoặc liên quan đến ngữ văn.

Of or relating to philology.

Ví dụ

The philological study of Vietnamese language is essential for cultural preservation.

Nghiên cứu ngôn ngữ học của tiếng Việt là cần thiết cho việc bảo tồn văn hóa.

Philological methods do not always capture social nuances in language.

Các phương pháp ngôn ngữ học không phải lúc nào cũng nắm bắt được sắc thái xã hội trong ngôn ngữ.

Is philological research important for understanding social dynamics in languages?

Nghiên cứu ngôn ngữ học có quan trọng cho việc hiểu biết về động lực xã hội trong ngôn ngữ không?

Philological (Noun)

fɪləlˈɑdʒɪkl
fɪləlˈɑdʒɪkl
01

Nghiên cứu ngôn ngữ trong các nguồn lịch sử bằng văn bản.

The study of language in written historical sources.

Ví dụ

Philological studies reveal historical language changes in social contexts.

Nghiên cứu ngôn ngữ học cho thấy sự thay đổi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.

Many people do not understand philological research's importance in social sciences.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghiên cứu ngôn ngữ học trong khoa học xã hội.

What are the main findings of philological studies in social history?

Những phát hiện chính của nghiên cứu ngôn ngữ học trong lịch sử xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philological/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philological

Không có idiom phù hợp