Bản dịch của từ Philological trong tiếng Việt
Philological

Philological (Adjective)
The philological study of Vietnamese language is essential for cultural preservation.
Nghiên cứu ngôn ngữ học của tiếng Việt là cần thiết cho việc bảo tồn văn hóa.
Philological methods do not always capture social nuances in language.
Các phương pháp ngôn ngữ học không phải lúc nào cũng nắm bắt được sắc thái xã hội trong ngôn ngữ.
Is philological research important for understanding social dynamics in languages?
Nghiên cứu ngôn ngữ học có quan trọng cho việc hiểu biết về động lực xã hội trong ngôn ngữ không?
Philological (Noun)
Nghiên cứu ngôn ngữ trong các nguồn lịch sử bằng văn bản.
The study of language in written historical sources.
Philological studies reveal historical language changes in social contexts.
Nghiên cứu ngôn ngữ học cho thấy sự thay đổi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội.
Many people do not understand philological research's importance in social sciences.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của nghiên cứu ngôn ngữ học trong khoa học xã hội.
What are the main findings of philological studies in social history?
Những phát hiện chính của nghiên cứu ngôn ngữ học trong lịch sử xã hội là gì?
Họ từ
Từ "philological" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến việc nghiên cứu ngôn ngữ và văn bản. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những phương pháp và kỹ thuật phân tích ngôn ngữ và văn bản cổ điển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "philological" được sử dụng giống nhau về nghĩa cả trong viết lẫn ngữ âm, không có sự khác biệt đáng kể nào. Từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu ngữ nghĩa, ngữ âm và lịch sử của ngôn ngữ.
Từ "philological" có nguồn gốc từ tiếng Latin "philologicus", được hình thành từ "philo-" có nghĩa là "yêu thích" và "logos", có nghĩa là "ngôn ngữ" hoặc "lý thuyết". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về ngôn ngữ, văn bản và lịch sử văn hóa liên quan đến ngôn ngữ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự quan tâm sâu sắc đến cấu trúc và phát triển của ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp và diễn đạt văn hóa.
Từ "philological" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến ngôn ngữ và văn học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về ngôn ngữ, lịch sử ngôn ngữ, và phân tích văn bản. Tình huống sử dụng điển hình bao gồm các bài nghiên cứu, hội thảo, và các khóa học về ngôn ngữ học, nơi nghiên cứu sự phát triển và cấu trúc của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp