Bản dịch của từ Philomathic trong tiếng Việt
Philomathic
Adjective
Philomathic (Adjective)
fˌɪləmˈætɨk
fˌɪləmˈætɨk
01
Của, thuộc về, hoặc bao gồm các nhà triết học; liên quan hoặc dành riêng cho toán học, triết học tự nhiên, v.v.
Of, belonging to, or consisting of philomaths; relating or devoted to mathematics, natural philosophy, etc.
Ví dụ
The philomathic society at the university hosts regular math competitions.
Hội học toán tại trường đại học tổ chức các cuộc thi toán thường xuyên.
She received a scholarship for her philomathic achievements in mathematics.
Cô nhận được học bổng vì thành tích học toán xuất sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Philomathic
Không có idiom phù hợp