Bản dịch của từ Phlycten trong tiếng Việt
Phlycten
Phlycten (Noun)
Một vết phồng rộp hoặc mụn nước ở da hoặc mắt; cụ thể là (nhãn khoa) một phlyctenule.
A blister or vesicle of the skin or eye specifically ophthalmology a phlyctenule.
The doctor found a phlycten on Sarah's eye during the exam.
Bác sĩ phát hiện một phlycten trên mắt của Sarah trong buổi khám.
Many people do not understand what a phlycten is in ophthalmology.
Nhiều người không hiểu phlycten là gì trong nhãn khoa.
Is a phlycten common among children with eye infections?
Phlycten có phổ biến ở trẻ em bị nhiễm trùng mắt không?
Phlycten (hay phlyctenular keratoconjunctivitis) là một thuật ngữ dùng để chỉ một tình trạng viêm nhiễm ở mắt, thường gây ra bởi nhiễm trùng tủy sống hoặc phản ứng miễn dịch đối với các tác nhân ngoại lai. Tình trạng này có thể xuất hiện ở cả kết mạc và giác mạc, dẫn đến những nốt sần nhỏ và đỏ. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "phlycten" để chỉ cùng một hiện tượng trong y học, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng.
Từ "phlycten" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phlyctenē", có nghĩa là "vết phồng". Trong thuật ngữ y học, phlycten được dùng để chỉ sự hình thành các nốt nhỏ hoặc mụn nước trên da hoặc niêm mạc, thường do phản ứng dị ứng hoặc nhiễm trùng. Sự phát triển của nghĩa này liên quan đến hình thức và đặc điểm của tổn thương, đồng thời phản ánh cách mà ngôn ngữ y học đã kế thừa và phát triển từ các nguồn gốc cổ đại.
Từ "phlycten" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một thuật ngữ y khoa chuyên biệt liên quan đến bệnh lý của mắt, thường không được đề cập trong các ngữ cảnh giáo dục tiếng Anh phổ thông. Trong các nghiên cứu y khoa, phlycten thường được sử dụng để mô tả sự hình thành của nốt sần do phản ứng viêm, chủ yếu liên quan đến vi khuẩn hoặc virus.