Bản dịch của từ Phonated trong tiếng Việt
Phonated

Phonated (Verb)
Để phát âm hoặc phát ra âm thanh, đặc biệt là trong bối cảnh lời nói hoặc ngữ âm.
To vocalize or sound out particularly in the context of speech or phonetics.
She phonated her thoughts clearly during the group discussion on equality.
Cô ấy phát âm rõ ràng suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận về bình đẳng.
They did not phonate their concerns effectively in the meeting yesterday.
Họ đã không phát âm hiệu quả những lo ngại của mình trong cuộc họp hôm qua.
Did he phonate his ideas during the social event last week?
Liệu anh ấy có phát âm ý tưởng của mình trong sự kiện xã hội tuần trước không?
She phonated clearly during the debate on social issues last week.
Cô ấy đã phát âm rõ ràng trong cuộc tranh luận về các vấn đề xã hội tuần trước.
He did not phonate well during his speech on community development.
Anh ấy đã không phát âm tốt trong bài phát biểu về phát triển cộng đồng.
Did she phonate effectively in the social justice presentation yesterday?
Cô ấy đã phát âm hiệu quả trong bài thuyết trình về công lý xã hội hôm qua không?
Phonated (Adjective)
Mô tả một cái gì đó đã được phát âm hoặc thể hiện bằng giọng nói.
Describing something that has been phonated or expressed vocally.
The phonated speech at the rally inspired many young voters.
Bài phát biểu được phát âm tại buổi biểu tình đã truyền cảm hứng cho nhiều cử tri trẻ.
Her phonated ideas did not resonate with the audience at the meeting.
Những ý tưởng được phát âm của cô ấy không gây được tiếng vang với khán giả trong cuộc họp.
Was the phonated message clear during the community discussion?
Liệu thông điệp được phát âm có rõ ràng trong cuộc thảo luận cộng đồng không?
Liên quan đến việc tạo ra âm thanh hoặc giọng nói, đặc biệt là về ngữ âm.
Related to the production of sound or voice particularly in phonetics.
The phonated voices of children filled the community center during the event.
Giọng nói phát ra của trẻ em tràn ngập trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Their voices were not phonated during the quiet discussion.
Giọng nói của họ không được phát ra trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Are all phonated sounds clear in the social gathering?
Tất cả âm thanh phát ra có rõ ràng trong buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "phonated" là một tính từ trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, chỉ hành động phát âm hoặc sản xuất âm thanh bằng cách sử dụng dây thanh. Nó thường xuất hiện trong nghiên cứu về âm vị học và giọng nói, mô tả quá trình tạo ra âm thanh có sự rung động của dây thanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và ngữ pháp, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "phonated" bắt nguồn từ gốc Latin "phonare", có nghĩa là "phát âm" hoặc "công bố". Gốc từ này xuất phát từ từ "phone", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōnē", nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Trong ngữ cảnh hiện nay, "phonated" chỉ trạng thái âm thanh đã được tạo ra khi phát âm, đặc biệt liên quan đến việc điều chỉnh âm sắc và âm lượng trong ngôn ngữ. Sự phát triển của từ này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa ngữ âm và giao tiếp.
Từ "phonated" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên ngành của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ngữ âm và giọng nói. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ học, khoa học về giọng nói và các ứng dụng liên quan đến phát âm. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày làm hạn chế tính phổ biến trong văn cảnh không chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp