Bản dịch của từ Phonates trong tiếng Việt
Phonates

Phonates (Verb)
She phonates beautifully during the community choir practice every Tuesday evening.
Cô ấy phát ra âm thanh tuyệt đẹp trong buổi tập hợp cộng đồng mỗi tối thứ Ba.
They do not phonate well in noisy social environments like parties.
Họ không phát ra âm thanh tốt trong những môi trường xã hội ồn ào như tiệc tùng.
Do you think he phonates differently when speaking in public?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy phát ra âm thanh khác khi nói trước công chúng không?
Họ từ
Từ "phonates" là dạng động từ của "phonate", có nghĩa là phát âm âm thanh, đặc biệt trong ngữ cảnh ngôn ngữ học hoặc sinh lý học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động phát ra âm thanh, thường trong việc nghiên cứu các đặc điểm của giọng nói. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "phonates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phonare", có nghĩa là "phát âm" hoặc "nói". Tiếng Latin này bắt nguồn từ từ "vox", nghĩa là "tiếng" hoặc "âm thanh". Trong lịch sử, khái niệm về âm thanh và phát âm đã được nghiên cứu chủ yếu trong ngữ âm học và ngôn ngữ học. Ngày nay, "phonates" được sử dụng để chỉ hành động phát ra âm thanh, thường liên quan đến việc tạo ra tiếng nói trong các ngữ cảnh giao tiếp, phản ánh sự phát triển của các nghiên cứu về ngôn ngữ và âm thanh trong xã hội hiện đại.
Từ "phonates" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được tìm thấy trong các nghiên cứu về ngữ âm học hay ngôn ngữ học, diễn tả hành động phát âm âm thanh trong quá trình giao tiếp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên môn về giọng nói và âm thanh, không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp.