Bản dịch của từ Phonate trong tiếng Việt

Phonate

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phonate(Verb)

fˈoʊneɪt
fˈoʊneɪt
01

(Nội động) Tạo ra âm thanh bằng giọng nói.

Intransitive To make sounds with the voice.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp) Dùng giọng nói để tạo ra (những âm thanh cụ thể).

Transitive To use the voice to make specific sounds.

Ví dụ

Phonate(Adjective)

fˈoʊneɪt
fˈoʊneɪt
01

Lên tiếng.

Voiced.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ