Bản dịch của từ Phoneticist trong tiếng Việt

Phoneticist

Noun [U/C]

Phoneticist (Noun)

01

Người chuyên nghiên cứu khoa học về âm thanh, đặc biệt là lời nói.

A person who specializes in the scientific study of sound especially speech.

Ví dụ

Dr. Smith is a famous phoneticist studying social speech patterns in America.

Tiến sĩ Smith là một nhà ngữ âm nổi tiếng nghiên cứu các mẫu phát biểu xã hội ở Mỹ.

Many phoneticists do not focus on written language in their research.

Nhiều nhà ngữ âm không tập trung vào ngôn ngữ viết trong nghiên cứu của họ.

Is the phoneticist's work important for understanding social communication trends?

Công việc của nhà ngữ âm có quan trọng để hiểu xu hướng giao tiếp xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phoneticist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phoneticist

Không có idiom phù hợp