Bản dịch của từ Phosphated trong tiếng Việt
Phosphated

Phosphated (Adjective)
Chủ yếu là hóa học. chuyển đổi thành photphat; kết hợp với hoặc chứa axit photphoric hoặc nhóm photphat.
Chiefly chemistry converted into a phosphate combined with or containing phosphoric acid or a phosphate group.
The phosphated fertilizer improved crop yields by 20% last year.
Phân bón phosphat đã cải thiện năng suất cây trồng 20% năm ngoái.
Many farmers do not use phosphated products in their fields.
Nhiều nông dân không sử dụng sản phẩm phosphat trên cánh đồng của họ.
Are phosphated fertilizers better for the environment than traditional ones?
Phân bón phosphat có tốt hơn cho môi trường so với phân truyền thống không?
Được xử lý bằng phốt phát hoặc phốt phát; bị phosphat hóa.
Treated with a phosphate or phosphates phosphatized.
The phosphated water supply helps improve community health in Springfield.
Nguồn nước đã được phosphat hóa giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng ở Springfield.
The city council did not approve the phosphated fertilizer for local farms.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt phân bón đã được phosphat hóa cho các trang trại địa phương.
Is the phosphated soil safe for community gardens in our area?
Đất đã được phosphat hóa có an toàn cho các vườn cộng đồng trong khu vực của chúng ta không?
Từ "phosphated" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái hoặc quá trình mà một hợp chất đã được thêm phospho, thường để cải thiện tính chất hóa học hoặc vật lý của nó. Trong ngành hóa học, quá trình phosphorus hóa được áp dụng để tạo ra các muối phosphat hay các hợp chất hữu cơ chứa phospho. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "phosphated" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh sử dụng tương tự.
Từ "phosphated" xuất phát từ gốc Latin "phosphorus", có nghĩa là "ánh sáng". Gốc từ này được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "phosphoros", chỉ ánh sáng của sao. Phosphorus được phát hiện vào thế kỷ 17 và đã trở thành một thành phần quan trọng trong hóa học và nông nghiệp. Hiện nay, "phosphated" thường được dùng để chỉ các hợp chất chứa photphat, chủ yếu liên quan đến ứng dụng trong phân bón và công nghiệp thực phẩm, thể hiện sự kết nối giữa tính chất ánh sáng của nguyên tố và vai trò thiết yếu của nó trong sinh vật học.
Từ "phosphated" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về hợp chất phosphate và ứng dụng của chúng trong nông nghiệp, nước thải hoặc sản xuất thực phẩm. Từ cũng có thể được sử dụng trong các thảo luận liên quan đến xử lý bề mặt và sản xuất vật liệu, nhưng không phổ biến trong các tình huống hàng ngày.