Bản dịch của từ Phosphorites trong tiếng Việt
Phosphorites

Phosphorites (Noun)
Một loại đá trầm tích có chứa hàm lượng khoáng chất phốt phát cao.
A sedimentary rock containing a high percentage of phosphate minerals.
Phosphorites are essential for fertilizer production in agriculture.
Phosphorites rất quan trọng cho sản xuất phân bón trong nông nghiệp.
Many scientists do not study phosphorites in social contexts.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu phosphorites trong các bối cảnh xã hội.
Are phosphorites commonly used in social development projects?
Phosphorites có được sử dụng phổ biến trong các dự án phát triển xã hội không?
Phosphorites, hay còn gọi là đá phosphat, là loại đá trầm tích chứa hàm lượng cao phosphate, thường ở dạng apatit. Chúng có vai trò quan trọng trong nông nghiệp như nguồn cung cấp phân bón. Phosphorites chủ yếu được hình thành trong môi trường biển và có thể có mặt ở nhiều nơi trên thế giới. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh - Mỹ và Anh - Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên bối cảnh cụ thể trong địa chất học hoặc nông nghiệp.
Từ "phosphorites" có nguồn gốc từ tiếng Latin "phosphorus", có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "sự phát sáng", từ gốc Hy Lạp "phosphoros", kết hợp giữa "phos" (ánh sáng) và "phoros" (mang lại). Trong địa hóa học, phosphorites đề cập đến các đá trầm tích giàu photphat, thường hình thành trong môi trường biển. Sự liên hệ giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại nằm ở khả năng của các khoáng vật này trong việc cung cấp phốtpho cho sự phát triển sinh học, tương tự như cách ánh sáng kích thích sự sống.
Từ "phosphorites" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề về địa lý và tài nguyên thiên nhiên có thể được khai thác. Trong bối cảnh khác, "phosphorites" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và nông nghiệp, liên quan đến nguồn tài nguyên phong phú của photphát cho đất đai và cây trồng. Sự phổ biến của từ này chủ yếu trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành.