Bản dịch của từ Photocopying trong tiếng Việt
Photocopying

Photocopying (Verb)
I am photocopying the community meeting notes for everyone to read.
Tôi đang photocopy ghi chú cuộc họp cộng đồng để mọi người đọc.
She is not photocopying the flyers for the charity event this week.
Cô ấy không photocopy tờ rơi cho sự kiện từ thiện tuần này.
Are you photocopying the documents for the local charity organization?
Bạn có đang photocopy tài liệu cho tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Photocopying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Photocopy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Photocopied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Photocopied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Photocopies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Photocopying |
Photocopying (Noun)
Photocopying helps students share important documents for their social projects.
Việc photocopy giúp sinh viên chia sẻ tài liệu quan trọng cho dự án xã hội.
Photocopying does not replace the need for original documents in meetings.
Việc photocopy không thay thế nhu cầu về tài liệu gốc trong các cuộc họp.
Is photocopying allowed in the community center for social events?
Việc photocopy có được phép tại trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội không?
Họ từ
“Photocopying” là danh từ chỉ hoạt động sao chép tài liệu bằng máy photocopy, một thiết bị quang học biến tín hiệu quang thành bản sao giấy. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh, thuật ngữ này có thể nhấn mạnh hơn vào quá trình thủ công, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao gồm cả các công nghệ số hiện đại hơn trong quá trình sao chép.
Từ "photocopying" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "photo" xuất phát từ "photos" nghĩa là "ánh sáng", và "copy" bắt nguồn từ "copia" nghĩa là "bản sao". Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh quá trình sao chép tài liệu thông qua ánh sáng. Kỹ thuật photocopy, được phát triển vào giữa thế kỷ 20, đã cải tiến việc sao chép tài liệu, cho phép tạo ra bản sao nhanh chóng và chính xác, duy trì tính chính xác của thông tin.
Từ "photocopying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bối cảnh liên quan đến giáo dục và văn phòng. Trong các thử nghiệm liên quan đến viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các công việc văn phòng hoặc các hoạt động học tập. Ngoài ra, trong các bối cảnh thực tế, "photocopying" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sao chép tài liệu, làm việc tại trung tâm in ấn hoặc trong các cơ sở giáo dục.