Bản dịch của từ Photodegrade trong tiếng Việt

Photodegrade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photodegrade (Verb)

fˈoʊtədʒɹədˌeɪt
fˈoʊtədʒɹədˌeɪt
01

(của một chất hoặc vật) bị phân hủy dưới tác dụng của ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.

Of a substance or object be decomposed by the action of light especially sunlight.

Ví dụ

Plastic bags photodegrade in sunlight, reducing environmental pollution significantly.

Túi nhựa phân hủy dưới ánh sáng mặt trời, giảm ô nhiễm môi trường.

These materials do not photodegrade quickly, causing long-term waste issues.

Những vật liệu này không phân hủy nhanh chóng, gây ra vấn đề rác thải lâu dài.

Do you think all plastics photodegrade effectively in natural sunlight?

Bạn có nghĩ rằng tất cả nhựa phân hủy hiệu quả dưới ánh sáng tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photodegrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photodegrade

Không có idiom phù hợp