Bản dịch của từ Photodiode trong tiếng Việt

Photodiode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photodiode (Noun)

foʊtoʊdˈaɪoʊd
foʊtoʊdˈaɪoʊd
01

Điốt bán dẫn khi tiếp xúc với ánh sáng sẽ tạo ra hiệu điện thế hoặc làm thay đổi điện trở của nó.

A semiconductor diode which when exposed to light generates a potential difference or changes its electrical resistance.

Ví dụ

The photodiode in the device improved our community's solar energy efficiency.

Photodiode trong thiết bị đã cải thiện hiệu quả năng lượng mặt trời của cộng đồng.

Many people do not understand how a photodiode works in electronics.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của photodiode trong điện tử.

Can you explain the role of a photodiode in renewable energy?

Bạn có thể giải thích vai trò của photodiode trong năng lượng tái tạo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photodiode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photodiode

Không có idiom phù hợp