Bản dịch của từ Photokinesis trong tiếng Việt

Photokinesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photokinesis (Noun)

foʊtoʊkɪnˈisɪs
foʊtoʊkɪnˈisɪs
01

Thay đổi mức độ hoạt động của sinh vật phản ứng với ánh sáng; một chuyển động do ánh sáng gây ra.

Change in the degree of activity of an organism in response to light a lightinduced kinesis.

Ví dụ

Does photokinesis affect the behavior of social animals during daylight?

Photokinesis có ảnh hưởng đến hành vi của động vật xã hội vào ban ngày không?

Photokinesis is not a significant factor in the social interactions of nocturnal species.

Photokinesis không phải là yếu tố quan trọng trong giao tiếp xã hội của các loài về đêm.

The researcher observed photokinesis in the social behavior of certain insects.

Nhà nghiên cứu quan sát sự photokinesis trong hành vi xã hội của một số loài côn trùng.

Photokinesis is an interesting behavior observed in some social insects.

Photokinesis là một hành vi thú vị được quan sát ở một số loài côn trùng xã hội.

Some social animals do not exhibit photokinesis in their daily interactions.

Một số loài động vật xã hội không thể hiện photokinesis trong giao tiếp hàng ngày của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photokinesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photokinesis

Không có idiom phù hợp