Bản dịch của từ Photoplay trong tiếng Việt

Photoplay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photoplay (Noun)

fˈoʊtəpleɪ
fˈoʊtəpleɪ
01

Bản trình chiếu điện ảnh của một vở kịch, vở kịch, v.v.; một bức ảnh chuyển động.

A cinematic representation of a play drama etc a motion picture.

Ví dụ

The photoplay of 'Hamlet' premiered in New York in 2022.

Bản phim 'Hamlet' đã ra mắt ở New York vào năm 2022.

Many people did not enjoy the photoplay adaptation of 'Romeo and Juliet'.

Nhiều người không thích bản phim chuyển thể của 'Romeo và Juliet'.

Is the photoplay of 'The Great Gatsby' popular among young audiences?

Bản phim của 'The Great Gatsby' có phổ biến với giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photoplay/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photoplay

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.