Bản dịch của từ Photoplay trong tiếng Việt
Photoplay

Photoplay (Noun)
The photoplay of 'Hamlet' premiered in New York in 2022.
Bản phim 'Hamlet' đã ra mắt ở New York vào năm 2022.
Many people did not enjoy the photoplay adaptation of 'Romeo and Juliet'.
Nhiều người không thích bản phim chuyển thể của 'Romeo và Juliet'.
Is the photoplay of 'The Great Gatsby' popular among young audiences?
Bản phim của 'The Great Gatsby' có phổ biến với giới trẻ không?
Từ "photoplay" chỉ một bộ phim, đặc biệt trong bối cảnh phim câm, và thường được sử dụng để chỉ một tác phẩm điện ảnh có kịch bản và diễn xuất được chuyển thể từ một tác phẩm văn học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, với "film" hoặc "movie" phổ biến hơn. Tuy nhiên, "photoplay" vẫn mang ý nghĩa lịch sử quan trọng trong việc mô tả những bước đầu phát triển của điện ảnh.
Từ "photoplay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "photo" xuất phát từ "luz" có nghĩa là ánh sáng và "play" từ "ludere" có nghĩa là chơi. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi điện ảnh bắt đầu phát triển, được sử dụng để chỉ các bộ phim muôn màu và cho phép người xem trải nghiệm câu chuyện thông qua hình ảnh chuyển động. Ngày nay, "photoplay" thường được hiểu là một tác phẩm điện ảnh, phản ánh sự phát triển nghệ thuật và kỹ thuật trong ngành công nghiệp điện ảnh.
Từ "photoplay" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến điện ảnh, đặc biệt là trong lịch sử của ngành công nghiệp phim. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và ít được sử dụng, có thể chỉ được đề cập trong các bài viết về nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "photoplay" thường được sử dụng để chỉ một kịch bản hay một tác phẩm điện ảnh dưới dạng kịch bản, nhấn mạnh sự phát triển ban đầu của điện ảnh như một loại hình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp