Bản dịch của từ Photosensitizing trong tiếng Việt

Photosensitizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photosensitizing (Verb)

fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ
01

Làm cho (vật liệu) nhạy cảm với ánh sáng.

Cause a material to be sensitive to light.

Ví dụ

Certain medications can photosensitize individuals during summer outdoor activities.

Một số loại thuốc có thể làm nhạy cảm với ánh sáng trong mùa hè.

These treatments do not photosensitize patients under normal conditions.

Những liệu pháp này không làm nhạy cảm bệnh nhân trong điều kiện bình thường.

Can sunlight photosensitize your skin when using specific products?

Ánh nắng mặt trời có thể làm nhạy cảm da khi sử dụng sản phẩm cụ thể không?

Photosensitizing (Adjective)

fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ
fˌoʊtoʊsənsˈaɪtɨstɨŋ
01

Làm cho một người nhạy cảm với ánh sáng.

Making a person sensitive to light.

Ví dụ

Some medications are photosensitizing, causing skin reactions in sunlight.

Một số loại thuốc làm nhạy cảm với ánh sáng, gây phản ứng trên da.

Not all people are photosensitizing; many enjoy outdoor activities.

Không phải ai cũng nhạy cảm với ánh sáng; nhiều người thích hoạt động ngoài trời.

Are you aware that certain foods can be photosensitizing too?

Bạn có biết rằng một số thực phẩm cũng có thể làm nhạy cảm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Photosensitizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photosensitizing

Không có idiom phù hợp