Bản dịch của từ Phrasebook trong tiếng Việt

Phrasebook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phrasebook (Noun)

01

Sách chứa các cụm từ thông dụng của hai ngôn ngữ trở lên, dùng để học ngoại ngữ.

A book containing common phrases in two or more languages used to learn a foreign language.

Ví dụ

I bought a phrasebook for my trip to Spain next month.

Tôi đã mua một cuốn sách cụm từ cho chuyến đi đến Tây Ban Nha.

She doesn't need a phrasebook; she speaks French fluently.

Cô ấy không cần cuốn sách cụm từ; cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát.

Do you think a phrasebook is useful for learning languages?

Bạn có nghĩ rằng cuốn sách cụm từ hữu ích cho việc học ngôn ngữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Phrasebook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phrasebook

Không có idiom phù hợp