Bản dịch của từ Phrasebook trong tiếng Việt
Phrasebook

Phrasebook (Noun)
I bought a phrasebook for my trip to Spain next month.
Tôi đã mua một cuốn sách cụm từ cho chuyến đi đến Tây Ban Nha.
She doesn't need a phrasebook; she speaks French fluently.
Cô ấy không cần cuốn sách cụm từ; cô ấy nói tiếng Pháp lưu loát.
Do you think a phrasebook is useful for learning languages?
Bạn có nghĩ rằng cuốn sách cụm từ hữu ích cho việc học ngôn ngữ không?
Từ "phrasebook" chỉ một cuốn sách nhỏ chứa đựng các câu, cụm từ và biểu thức hữu ích, thường được sử dụng để hỗ trợ trong các tình huống giao tiếp bằng ngoại ngữ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ở một số bối cảnh, "phrasebook" có thể bị coi là lỗi thời khi so với các ứng dụng dịch thuật hiện đại.
Từ "phrasebook" xuất phát từ hai thành phần: "phrase" (câu, cụm từ) và "book" (sách). "Phrase" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "phrasis", có nghĩa là cách diễn đạt, được kết hợp trong ngữ cảnh ngôn ngữ. "Book" từ tiếng Old English "bōc", có nghĩa là tài liệu viết. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, chỉ các cuốn sách cung cấp cụm từ sẵn có cho người học ngôn ngữ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại là công cụ học tập cho người du lịch.
Từ "phrasebook" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về du lịch và giao tiếp ngôn ngữ. Từ này thể hiện tầm quan trọng của từ vựng và cụm từ trong việc giao tiếp hiệu quả. Ngoài ra, "phrasebook" cũng được sử dụng trong bối cảnh học ngoại ngữ, nơi người học cần tổng hợp các cụm từ thường gặp để hỗ trợ việc giao tiếp trong các tình huống cụ thể.