Bản dịch của từ Phycoplast trong tiếng Việt

Phycoplast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phycoplast (Noun)

fˈaɪkəplˌæst
fˈaɪkəplˌæst
01

Một dãy các vi ống nằm trong mặt phẳng phân chia trong quá trình phân chia tế bào ở một số loại tảo xanh.

An array of microtubules located in the plane of division during cytokinesis in certain green algae.

Ví dụ

Phycoplasts help green algae divide accurately during cell division.

Phycoplast giúp tảo xanh phân chia chính xác trong quá trình phân bào.

Phycoplasts do not appear in all types of algae.

Phycoplast không xuất hiện trong tất cả các loại tảo.

Do phycoplasts play a role in algae cell division?

Phycoplast có vai trò gì trong quá trình phân chia tế bào tảo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phycoplast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phycoplast

Không có idiom phù hợp