Bản dịch của từ Physical activity trong tiếng Việt
Physical activity

Physical activity (Noun)
Regular physical activity is essential for maintaining good health.
Hoạt động thể chất thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
Lack of physical activity can lead to various health problems.
Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Do you believe that social activities can promote physical activity?
Bạn có tin rằng các hoạt động xã hội có thể thúc đẩy hoạt động thể chất không?
Regular physical activity is essential for a healthy lifestyle.
Hoạt động thể chất đều đặn là cần thiết cho lối sống lành mạnh.
Lack of physical activity can lead to various health problems.
Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Physical activity (Adjective)
Regular physical activity helps maintain a healthy body and mind.
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp duy trì cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.
Lack of physical activity can lead to various health problems.
Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Is physical activity an essential part of a balanced lifestyle?
Hoạt động thể chất có phải là một phần quan trọng của lối sống cân đối không?
Physical activity is essential for maintaining a healthy lifestyle.
Hoạt động thể chất là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.
Sitting all day without any physical activity can lead to health issues.
Ngồi cả ngày mà không có hoạt động thể chất có thể gây ra vấn đề sức khỏe.
Hoạt động thể chất (physical activity) đề cập đến bất kỳ hành động nào của cơ thể sử dụng năng lượng, bao gồm các hoạt động thể thao, đi bộ, chạy bộ hoặc làm vườn. Hoạt động thể chất có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và thể lực, giảm nguy cơ bệnh tật. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc ngữ cảnh, nhưng nghĩa và chức năng vẫn được giữ nguyên.
Thuật ngữ "physical activity" xuất phát từ từ "physicus", có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "thuộc về tự nhiên" hoặc "vật chất". Từ này liên quan đến khái niệm về cơ thể và trạng thái vật lý. Trong lịch sử, hoạt động thể chất được coi là yếu tố cơ bản của cuộc sống khỏe mạnh. Ngày nay, "physical activity" chỉ mọi hình thức vận động của cơ thể, góp phần nâng cao sức khỏe và tinh thần, phản ánh mối liên hệ giữa hoạt động và sự phát triển thể chất.
"Physical activity" là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra này phản ánh sự nhấn mạnh ngày càng tăng về sức khỏe và lối sống năng động. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sức khỏe, chương trình thể dục, và chính sách công về lối sống, nhằm khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc duy trì sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



