Bản dịch của từ Physical activity trong tiếng Việt

Physical activity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Physical activity (Noun)

fˈɪzɨkəl æktˈɪvəti
fˈɪzɨkəl æktˈɪvəti
01

Bất kỳ hình thức chuyển động cơ thể nào sử dụng năng lượng.

Any form of bodily movement that uses energy.

Ví dụ

Regular physical activity is essential for maintaining good health.

Hoạt động thể chất thường xuyên là cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.

Lack of physical activity can lead to various health problems.

Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Do you believe that social activities can promote physical activity?

Bạn có tin rằng các hoạt động xã hội có thể thúc đẩy hoạt động thể chất không?

Regular physical activity is essential for a healthy lifestyle.

Hoạt động thể chất đều đặn là cần thiết cho lối sống lành mạnh.

Lack of physical activity can lead to various health problems.

Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Physical activity (Adjective)

fˈɪzɨkəl æktˈɪvəti
fˈɪzɨkəl æktˈɪvəti
01

Liên quan đến cơ thể trái ngược với tâm trí.

Relating to the body as opposed to the mind.

Ví dụ

Regular physical activity helps maintain a healthy body and mind.

Hoạt động thể chất thường xuyên giúp duy trì cơ thể và tâm trí khỏe mạnh.

Lack of physical activity can lead to various health problems.

Thiếu hoạt động thể chất có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.

Is physical activity an essential part of a balanced lifestyle?

Hoạt động thể chất có phải là một phần quan trọng của lối sống cân đối không?

Physical activity is essential for maintaining a healthy lifestyle.

Hoạt động thể chất là cần thiết để duy trì lối sống lành mạnh.

Sitting all day without any physical activity can lead to health issues.

Ngồi cả ngày mà không có hoạt động thể chất có thể gây ra vấn đề sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/physical activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] On the other hand, obesity is also caused by lack of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] These sports provide opportunities for team building, and competition [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
[...] Ex: Staying in later years can also keep you feeling younger [...]Trích: Describe something you do that you think is important for keeping fit and healthy
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] To illustrate, when a child takes part in some forms of sport or with their parents, they will feel more open to share things and seek advice from them [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018

Idiom with Physical activity

Không có idiom phù hợp