Bản dịch của từ Physical attraction trong tiếng Việt
Physical attraction
Physical attraction (Noun)
Physical attraction plays a role in forming relationships.
Sức hút vật lý đóng vai trò trong việc hình thành mối quan hệ.
Their physical attraction was evident from the first meeting.
Sức hút vật lý của họ đã rõ ràng từ lần gặp đầu tiên.
Physical attraction can sometimes overshadow other important qualities.
Sức hút vật lý đôi khi có thể che lấp các phẩm chất quan trọng khác.
Physical attraction (Adjective)
Her physical attraction made her popular in social gatherings.
Sức hút về thể chất của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Physical attraction plays a role in forming social relationships.
Sức hút về thể chất đóng một vai trò trong việc hình thành mối quan hệ xã hội.
They discussed the impact of physical attraction on social dynamics.
Họ thảo luận về tác động của sức hút về thể chất đối với động lực xã hội.
Sự thu hút thể chất (physical attraction) là khái niệm dùng để miêu tả sự hấp dẫn đối với một người khác dựa trên các đặc điểm ngoại hình, như hình dáng, làn da, hoặc phong cách. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý và xã hội học để phân tích các mối quan hệ tình cảm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách dùng, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo các nền văn hóa khác nhau trong việc diễn đạt khái niệm này.
Cụm từ "physical attraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "physica", nghĩa là "thuộc về tự nhiên" và từ "attractio", có nghĩa là "sự hút" hay "sự kéo tới". Từ "physical" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các khía cạnh vật lý của sự vật, trong khi "attraction" xuất hiện từ thế kỷ 15 với nghĩa là sức hút giữa các đối tượng. Hiện nay, cụm từ này diễn tả sức hấp dẫn về cơ thể giữa các cá nhân, thể hiện một yếu tố quan trọng trong sự hình thành mối quan hệ tình cảm.
Cụm từ "physical attraction" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất tương đối cao do liên quan tới các chủ đề về mối quan hệ và tâm lý con người. Trong phần Listening và Reading, nó được sử dụng ít hơn, thường xuất hiện trong các bài nghe hoặc đọc liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự hấp dẫn giữa người với người, mối quan hệ tình cảm, cũng như nghiên cứu về hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp