Bản dịch của từ Pic trong tiếng Việt
Pic

Pic (Noun)
Let's watch a pic tonight at the cinema.
Hãy xem một bộ phim tối nay tại rạp.
She loves romantic pics with happy endings.
Cô ấy thích những bộ phim lãng mạn có kết thúc hạnh phúc.
The new pic starring Tom Cruise is getting great reviews.
Bộ phim mới với sự tham gia của Tom Cruise đang nhận được những đánh giá tuyệt vời.
(thân mật) bức ảnh, đặc biệt là ảnh chụp.
(informal) a picture, especially a photographic image.
She posted a pic of her vacation on social media.
Cô ấy đăng một bức ảnh của chuyến nghỉ trên mạng xã hội.
The event's official photographer took a pic of the guests.
Nhiếp ảnh gia chính thức của sự kiện đã chụp một bức ảnh của khách mời.
He keeps a pic of his family in his wallet.
Anh ấy giữ một bức ảnh của gia đình trong ví của mình.
Họ từ
Từ "pic" là dạng viết tắt của "picture" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc giao tiếp trực tuyến. Nói chung, "pic" biểu thị hình ảnh hoặc bức tranh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên người nói có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. "Pic" được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin, thể hiện sự giản lược trong cách diễn đạt.
Từ "pic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pictura", có nghĩa là "hình ảnh" hay "bức tranh". Từ "pictura" lại xuất phát từ động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ" hay "sơn". Ban đầu, "pic" được sử dụng để chỉ hình ảnh được tạo ra bằng nghệ thuật vẽ tranh. Hiện nay, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt là để chỉ hình ảnh số, phản ánh sự phát triển trong cách con người giao tiếp và chia sẻ thông tin.
Từ "pic" thường không xuất hiện trong các component của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là dạng rút gọn của "picture" và thường mang tính không chính thức. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "pic" thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến qua mạng xã hội và tin nhắn để chỉ hình ảnh hoặc bức ảnh. Từ này phản ánh xu hướng ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong giao tiếp không chính thức giữa giới trẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp