Bản dịch của từ Pic trong tiếng Việt

Pic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pic (Noun)

pɪk
pˈɪk
01

(thân mật) một bộ phim.

(informal) a movie.

Ví dụ

Let's watch a pic tonight at the cinema.

Hãy xem một bộ phim tối nay tại rạp.

She loves romantic pics with happy endings.

Cô ấy thích những bộ phim lãng mạn có kết thúc hạnh phúc.

The new pic starring Tom Cruise is getting great reviews.

Bộ phim mới với sự tham gia của Tom Cruise đang nhận được những đánh giá tuyệt vời.

02

(thân mật) bức ảnh, đặc biệt là ảnh chụp.

(informal) a picture, especially a photographic image.

Ví dụ

She posted a pic of her vacation on social media.

Cô ấy đăng một bức ảnh của chuyến nghỉ trên mạng xã hội.

The event's official photographer took a pic of the guests.

Nhiếp ảnh gia chính thức của sự kiện đã chụp một bức ảnh của khách mời.

He keeps a pic of his family in his wallet.

Anh ấy giữ một bức ảnh của gia đình trong ví của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pic

Không có idiom phù hợp