Bản dịch của từ Pic trong tiếng Việt

Pic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pic (Noun)

pɪk
pˈɪk
01

(thân mật) một bộ phim.

(informal) a movie.

Ví dụ

Let's watch a pic tonight at the cinema.

Hãy xem một bộ phim tối nay tại rạp.

She loves romantic pics with happy endings.

Cô ấy thích những bộ phim lãng mạn có kết thúc hạnh phúc.

02

(thân mật) bức ảnh, đặc biệt là ảnh chụp.

(informal) a picture, especially a photographic image.

Ví dụ

She posted a pic of her vacation on social media.

Cô ấy đăng một bức ảnh của chuyến nghỉ trên mạng xã hội.

The event's official photographer took a pic of the guests.

Nhiếp ảnh gia chính thức của sự kiện đã chụp một bức ảnh của khách mời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.