Bản dịch của từ Pickpocketed trong tiếng Việt

Pickpocketed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pickpocketed (Verb)

pˈɪkpəkˌeɪtɨd
pˈɪkpəkˌeɪtɨd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của kẻ móc túi.

Past tense and past participle of pickpocket.

Ví dụ

Last year, thieves pickpocketed tourists in New York City during summer.

Năm ngoái, bọn trộm đã móc túi du khách ở New York vào mùa hè.

They did not pickpocket anyone in the crowded market last weekend.

Họ đã không móc túi ai ở chợ đông đúc cuối tuần trước.

Did the police catch the pickpocketed man in the subway station?

Cảnh sát có bắt được người bị móc túi ở ga tàu điện ngầm không?

Pickpocketed (Noun)

pˈɪkpəkˌeɪtɨd
pˈɪkpəkˌeɪtɨd
01

Một người ăn trộm từ túi hoặc ví, đặc biệt là ở những nơi công cộng đông đúc.

A person who steals from pockets or purses especially in crowded public places.

Ví dụ

The pickpocketed victim reported the crime to the police immediately.

Nạn nhân bị móc túi đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát ngay lập tức.

Many tourists were not pickpocketed in the busy market last week.

Nhiều du khách đã không bị móc túi ở chợ đông đúc tuần trước.

Did you hear about the pickpocketed man at the concert yesterday?

Bạn có nghe về người bị móc túi tại buổi hòa nhạc hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pickpocketed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pickpocketed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.