Bản dịch của từ Pickpocketed trong tiếng Việt
Pickpocketed

Pickpocketed (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của kẻ móc túi.
Past tense and past participle of pickpocket.
Last year, thieves pickpocketed tourists in New York City during summer.
Năm ngoái, bọn trộm đã móc túi du khách ở New York vào mùa hè.
They did not pickpocket anyone in the crowded market last weekend.
Họ đã không móc túi ai ở chợ đông đúc cuối tuần trước.
Did the police catch the pickpocketed man in the subway station?
Cảnh sát có bắt được người bị móc túi ở ga tàu điện ngầm không?
Pickpocketed (Noun)
Một người ăn trộm từ túi hoặc ví, đặc biệt là ở những nơi công cộng đông đúc.
A person who steals from pockets or purses especially in crowded public places.
The pickpocketed victim reported the crime to the police immediately.
Nạn nhân bị móc túi đã báo cáo vụ việc cho cảnh sát ngay lập tức.
Many tourists were not pickpocketed in the busy market last week.
Nhiều du khách đã không bị móc túi ở chợ đông đúc tuần trước.
Did you hear about the pickpocketed man at the concert yesterday?
Bạn có nghe về người bị móc túi tại buổi hòa nhạc hôm qua không?
"Pickpocketed" là động từ quá khứ của "pickpocket", có nghĩa là hành động trộm cắp đồ vật của người khác một cách lén lút, thường diễn ra trong đám đông. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "pickpocket" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về tội phạm đô thị. Trong cả hai ngôn ngữ, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự xâm phạm quyền riêng tư và an toàn của cá nhân.
Từ "pickpocketed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "pick pocket", trong đó "pick" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pictiare" có nghĩa là "lấy", và "pocket" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poque", nghĩa là "túi". Thuật ngữ này ban đầu chỉ hành động lấy đồ vật từ túi của người khác một cách vụng trộm. Ý nghĩa hiện tại của nó giữ nguyên nội dung hành vi trộm cắp tinh vi, nhấn mạnh tính chất lén lút và khéo léo của hành động này.
Từ "pickpocketed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, nơi ngữ cảnh chính thường không liên quan đến tội phạm. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến an toàn xã hội hoặc kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn bản báo chí, sách truyện về tội phạm và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến an ninh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp