Bản dịch của từ Pictogram trong tiếng Việt
Pictogram

Pictogram (Noun)
The pictogram of a family represents unity and togetherness.
Biểu tượng hình đại diện cho sự thống nhất và sự đoàn kết.
The event poster had a pictogram of a heart to symbolize love.
Tờ rơi sự kiện có biểu tượng hình trái tim để tượng trưng cho tình yêu.
The social media campaign used a pictogram of a globe for global awareness.
Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng biểu tượng hình hành tinh để tạo nhận thức toàn cầu.
Pictogram là một hình ảnh biểu thị thông tin hoặc ý tưởng thông qua các hình vẽ đơn giản, thường được sử dụng trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Pictogram thường gặp trong các biển báo, hướng dẫn sử dụng và tài liệu giáo dục. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hoá và mục đích truyền thông.
Từ "pictogram" xuất phát từ tiếng Latin "pictus", nghĩa là "được vẽ", và "gramma", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "chữ viết" hay "hình ảnh". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19, được sử dụng để chỉ các hình vẽ có chức năng diễn đạt thông điệp mà không cần lời văn. Sự kết hợp giữa hình ảnh và ý nghĩa này đã tạo ra cách giao tiếp trực quan, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ hình thức trong xã hội hiện đại.
Từ "pictogram" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, liên quan đến việc giải thích hoặc trình bày thông tin thông qua hình ảnh. Trong phần Reading, từ này được sử dụng để phân tích đồ họa hoặc biểu đồ. Ở các ngữ cảnh khác, "pictogram" thường được nhắc đến trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, giáo dục và truyền thông, nơi mà hình ảnh trực quan được dùng để truyền tải thông điệp một cách dễ hiểu và hiệu quả.