Bản dịch của từ Pictogram trong tiếng Việt

Pictogram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pictogram (Noun)

pˈɪktəgɹæm
pˈɪktəgɹæm
01

Một biểu tượng hình ảnh hoặc dấu hiệu đại diện cho một đối tượng hoặc khái niệm.

A pictorial symbol or sign representing an object or concept.

Ví dụ

The pictogram of a family represents unity and togetherness.

Biểu tượng hình đại diện cho sự thống nhất và sự đoàn kết.

The event poster had a pictogram of a heart to symbolize love.

Tờ rơi sự kiện có biểu tượng hình trái tim để tượng trưng cho tình yêu.

The social media campaign used a pictogram of a globe for global awareness.

Chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng biểu tượng hình hành tinh để tạo nhận thức toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pictogram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pictogram

Không có idiom phù hợp