Bản dịch của từ Pikeperch trong tiếng Việt

Pikeperch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pikeperch (Noun)

pˈaɪkpɝɹtʃ
pˈaɪkpɝɹtʃ
01

Một loài cá nước ngọt giống pike săn mồi thuộc họ cá rô, đặc biệt là cá zander.

A predatory pikelike freshwater fish of the perch family especially the zander.

Ví dụ

I caught a pikeperch at the lake last Saturday.

Tôi đã bắt được một con pikeperch ở hồ vào thứ Bảy tuần trước.

Many people do not eat pikeperch due to its strong taste.

Nhiều người không ăn pikeperch vì vị của nó rất mạnh.

Have you ever tried pikeperch in a restaurant?

Bạn đã bao giờ thử pikeperch ở nhà hàng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pikeperch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pikeperch

Không có idiom phù hợp