Bản dịch của từ Pikeperch trong tiếng Việt
Pikeperch

Pikeperch (Noun)
Một loài cá nước ngọt giống pike săn mồi thuộc họ cá rô, đặc biệt là cá zander.
A predatory pikelike freshwater fish of the perch family especially the zander.
I caught a pikeperch at the lake last Saturday.
Tôi đã bắt được một con pikeperch ở hồ vào thứ Bảy tuần trước.
Many people do not eat pikeperch due to its strong taste.
Nhiều người không ăn pikeperch vì vị của nó rất mạnh.
Have you ever tried pikeperch in a restaurant?
Bạn đã bao giờ thử pikeperch ở nhà hàng chưa?
Pikeperch, hay còn gọi là "sandar", là một loài cá nước ngọt thuộc họ cá lóc (Sander) và được phân loại chủ yếu tại châu Âu và một phần châu Á. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "pikeperch" chủ yếu được sử dụng để chỉ loài Sander lucioperca, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ đến một số loài trong cùng họ. Pikeperch nổi bật với khả năng thích nghi và giá trị kinh tế cao trong ngành nuôi trồng và đánh bắt cá, thường được ưa chuộng trong ẩm thực.
Từ "pikeperch" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai thành phần "pike" (cá xao) và "perch" (cá vược). "Pike" có nguồn gốc từ tiếng Old English "pic" nghĩa là "mũi nhọn", đề cập đến hình dáng sắc nhọn của cá, trong khi "perch" đến từ tiếng Old French "perche", chỉ loài cá vược. Từ này chỉ đến một loại cá nước ngọt phổ biến, mang biểu tượng của sự sắc bén và sức mạnh trong môi trường sống của nó, phản ánh đúng tên gọi và đặc điểm sinh học.
Cá chình châu Âu (pikeperch) là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày và học thuật. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành ẩm thực hoặc ngư học, liên quan đến các món ăn, chế biến và bảo tồn động vật. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các lĩnh vực chuyên môn hơn là giao tiếp thông thường.