Bản dịch của từ Zander trong tiếng Việt
Zander

Zander (Noun)
Một loài cá rô nước ngọt săn mồi lớn có nguồn gốc từ miền bắc và miền trung châu âu, nơi nó là loài cá thực phẩm có giá trị. nó đã được du nhập vào anh và tây âu.
A large predatory freshwater perch native to northern and central europe where it is a valuable food fish it has been introduced into britain and western europe.
Zander is a popular fish for anglers in Europe.
Zander là một loại cá phổ biến đối với ngư dân ở châu Âu.
Some people find zander to be a delicious dish.
Một số người thấy zander là một món ăn ngon.
Is zander commonly served at social gatherings in Europe?
Liệu zander có phổ biến được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở châu Âu không?
Zander (tên khoa học: Sander lucioperca) là một loài cá thuộc họ Cá chẽm, chủ yếu phân bố ở các vùng nước ngọt châu Âu và châu Á. Loài cá này nổi bật với hình dáng thuôn, màu sắc từ xám nhạt đến vàng ô liu và các vây dài. Zander thường được khai thác để làm thực phẩm và thể thao. Trong tiếng Anh, về cơ bản từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, một số vùng có thể gọi nó là “pike-perch.”
Từ "zander" có nguồn gốc từ tiếng Đức "Zander", chỉ một loài cá sống ở vùng nước ngọt. Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "sandarus", có nghĩa là cá rô. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các loài cá thuộc họ cá nàng hai, đặc biệt là cá zander (Sander lucioperca), một loài cá quý giá cho ngành thủy sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ liên kết chặt chẽ với đặc tính sinh học và giá trị kinh tế của loài cá này.
Từ "zander" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề sinh học hoặc ẩm thực. "Zander" là một loại cá nước ngọt, thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc trong các cuộc thảo luận về ẩm thực châu Âu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về đánh bắt cá hoặc trong thực đơn của các nhà hàng chuyên về hải sản.