Bản dịch của từ Piker trong tiếng Việt
Piker

Piker (Noun)
John is a piker who bets small amounts in poker games.
John là một người chơi cược nhỏ trong các trò chơi poker.
Most pikers avoid high-stakes games due to financial risks.
Hầu hết những người chơi cược nhỏ tránh các trò chơi cược cao vì rủi ro tài chính.
Are you a piker or a high roller in casino games?
Bạn là người chơi cược nhỏ hay người chơi lớn trong các trò chơi casino?
Một người rút lui khỏi một kế hoạch, cam kết, v.v.
A person who withdraws from a plan commitment etc.
John is a piker who never attends our social events.
John là một người không bao giờ tham dự các sự kiện xã hội của chúng tôi.
Many pikers avoid participating in community projects and activities.
Nhiều người không tham gia vào các dự án và hoạt động cộng đồng.
Is Sarah a piker when it comes to group outings?
Sarah có phải là một người không tham gia khi đi chơi nhóm không?
Từ "piker" có nguồn gốc từ tiếng Anh và thông thường được sử dụng để chỉ một người cẩn thận, tiếc rẻ hoặc không sẵn sàng chi tiêu tiền bạc hoặc tài nguyên một cách hào phóng. Trong tiếng Anh Mỹ, "piker" thường được dùng trong bối cảnh đánh bài hoặc cá cược để chỉ những người chơi không mạo hiểm. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và không được sử dụng rộng rãi. Ngữ nghĩa ở cả hai biến thể đều nhấn mạnh đặc điểm của sự dè dặt hoặc thiếu táo bạo.
Từ "piker" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, được cho là xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, có thể liên quan đến từ "pike", chỉ những người có hành vi bần tiện hoặc không hào phóng. Gốc Latin tiềm ẩn có thể xuất phát từ "pica", nghĩa là "chim sơn ca", tượng trưng cho sự tìm kiếm lợi ích cá nhân mà không rộng lượng. Ngày nay, "piker" thường chỉ những người không sẵn sàng tham gia hoặc đầu tư, phản ánh tính cách keo kiệt trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "piker" thường không phổ biến trong 4 thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, có thể xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp thông thường về người thiếu quyết đoán hoặc không có tham vọng. Trong Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả hành vi hoặc đặc điểm cá nhân. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc đánh giá phẩm chất cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp