Bản dịch của từ Pillaging trong tiếng Việt

Pillaging

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pillaging(Noun)

pˈɪlɪdʒɪŋ
pˈɪlɪdʒɪŋ
01

Hành vi cướp bóc.

The act of pillaging.

Ví dụ

Pillaging(Verb)

pˈɪlɪdʒɪŋ
pˈɪlɪdʒɪŋ
01

Cướp bằng cách sử dụng bạo lực, đặc biệt là trong thời chiến.

To rob using violence especially in wartime.

Ví dụ

Dạng động từ của Pillaging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pillage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pillaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pillaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pillages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pillaging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ