Bản dịch của từ Pillaging trong tiếng Việt
Pillaging

Pillaging(Noun)
Hành vi cướp bóc.
The act of pillaging.
Pillaging(Verb)
Cướp bằng cách sử dụng bạo lực, đặc biệt là trong thời chiến.
To rob using violence especially in wartime.
Dạng động từ của Pillaging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pillage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pillaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pillaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pillages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pillaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
" pillaging" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "piller", có nghĩa là cướp bóc, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng. Từ này thường chỉ hành động cướp đoạt tài sản, thường được thực hiện bởi binh lính hoặc nhóm người trong một khu vực bị chiếm đóng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, "pillaging" có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày ở Mỹ hơn là Anh.
Từ "pillaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pillagere", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "lấy đi". Từ này đã được mượn vào tiếng Pháp cổ với hình thức "piller" trước khi phát triển thành "pillaging" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động cướp bóc một cách bạo lực và không thương tiếc. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và cách sử dụng hiện đại thể hiện rõ nét sự tàn bạo và phi pháp trong hành động chiếm đoạt tài sản.
Từ "pillaging" trong bối cảnh IELTS xuất hiện ít trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt là việc miêu tả hành vi cướp bóc trong chiến tranh hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về tội phạm, sự hủy hoại văn hóa và các tác động của chiến tranh đến xã hội. Từ này mang một sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự khủng bố và tội ác.
Họ từ
" pillaging" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "piller", có nghĩa là cướp bóc, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh hoặc khủng hoảng. Từ này thường chỉ hành động cướp đoạt tài sản, thường được thực hiện bởi binh lính hoặc nhóm người trong một khu vực bị chiếm đóng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, "pillaging" có thể ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày ở Mỹ hơn là Anh.
Từ "pillaging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pillagere", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "lấy đi". Từ này đã được mượn vào tiếng Pháp cổ với hình thức "piller" trước khi phát triển thành "pillaging" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động cướp bóc một cách bạo lực và không thương tiếc. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latin và cách sử dụng hiện đại thể hiện rõ nét sự tàn bạo và phi pháp trong hành động chiếm đoạt tài sản.
Từ "pillaging" trong bối cảnh IELTS xuất hiện ít trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề lịch sử hoặc văn hóa, đặc biệt là việc miêu tả hành vi cướp bóc trong chiến tranh hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về tội phạm, sự hủy hoại văn hóa và các tác động của chiến tranh đến xã hội. Từ này mang một sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự khủng bố và tội ác.
