Bản dịch của từ Pilliver trong tiếng Việt
Pilliver

Pilliver (Noun)
She bought a new pilliver for her living room sofa.
Cô ấy đã mua một cái gối mới cho ghế sofa phòng khách.
They did not like the old pilliver on the couch.
Họ không thích cái gối cũ trên ghế sofa.
What color is your favorite pilliver for the sofa?
Màu sắc nào là gối yêu thích của bạn cho ghế sofa?
Từ "pilliver" có nghĩa là hành động lấy cắp hoặc làm mất tài sản một cách nhỏ nhặt, thường liên quan đến việc cướp bóc hoặc lén lút chiếm đoạt. Đây là một thuật ngữ ít gặp trong ngữ cảnh hiện đại, chủ yếu sử dụng trong văn học cổ điển hoặc phong cách văn viết trang trọng. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả hai hệ thống ngôn ngữ.
Từ "pilliver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pillivare", có nghĩa là "lấy đi" hay "chiếm đoạt". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "pillever", mang nghĩa "cướp bóc". Ngày nay, "pilliver" thường chỉ hành động trộm cắp hoặc chiếm đoạt một cách khéo léo, phản ánh sự biến đổi trong nghĩa từ ban đầu, từ việc cướp bóc đến những hành vi mờ ám hơn trong xã hội hiện đại. Sự liên kết này nhấn mạnh tính chất khuynh đảo trong hành động.
Từ "pilliver" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thực tế, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc pháp lý để chỉ hành động cướp bóc hoặc trộm cắp. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và tội phạm. Tần suất xuất hiện của nó trong các tình huống hàng ngày là rất thấp, do vậy việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật hay giao tiếp thông thường là không phổ biến.