Bản dịch của từ Pina colada trong tiếng Việt
Pina colada
Pina colada (Noun)
I ordered a pina colada at the beach bar yesterday.
Tôi đã gọi một ly pina colada tại quán bar trên bãi biển hôm qua.
They do not serve pina colada at this restaurant.
Họ không phục vụ pina colada tại nhà hàng này.
Do you like pina colada or margarita more?
Bạn thích pina colada hay margarita hơn?
Pina colada là một loại cocktail nổi tiếng có nguồn gốc từ Puerto Rico, chủ yếu được chế biến từ rượu rum, nước dứa và kem dừa. Từ "pina" có nghĩa là "dứa" trong tiếng Tây Ban Nha, trong khi "colada" có nghĩa là "lọc" hay "trộn". Loại đồ uống này thường được phục vụ lạnh, trang trí bằng dứa hoặc cocktail cherry. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt do giọng địa phương.
"Pina colada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, trong đó "pina" có nghĩa là "dứa" và "colada" nghĩa là "lọc". Thuật ngữ này xuất phát từ một công thức cocktail truyền thống của Puerto Rico, được sáng tạo vào những năm 1950. Hỗn hợp này thường bao gồm nước dứa, nước cốt dừa và rượu rum, phản ánh nét văn hóa nhiệt đới qua hương vị và hình thức phục vụ. Ngày nay, "pina colada" không chỉ đơn thuần là một loại đồ uống mà còn biểu trưng cho sự thư giãn và nghỉ dưỡng.
Từ "pina colada" thường xuất hiện ít trong bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nhất là trong ngữ cảnh liên quan đến du lịch hoặc ẩm thực. Trong các tài liệu và thảo luận về văn hóa Caribbean, hoặc khi phân tích các loại đồ uống phổ biến, từ này cũng được sử dụng. Từ "pina colada" thường gắn liền với các tình huống vui vẻ, thư giãn, như trong các bữa tiệc hoặc kỳ nghỉ.