Bản dịch của từ Pina colada trong tiếng Việt

Pina colada

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pina colada (Noun)

pinə kəlˈɑdə
pinə kəlˈɑdə
01

Một loại cocktail được làm từ rượu rum, nước ép dứa và dừa.

A cocktail made with rum pineapple juice and coconut.

Ví dụ

I ordered a pina colada at the beach bar yesterday.

Tôi đã gọi một ly pina colada tại quán bar trên bãi biển hôm qua.

They do not serve pina colada at this restaurant.

Họ không phục vụ pina colada tại nhà hàng này.

Do you like pina colada or margarita more?

Bạn thích pina colada hay margarita hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pina colada/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pina colada

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.