Bản dịch của từ Pink-eye trong tiếng Việt

Pink-eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pink-eye (Noun)

pˈɪŋkiˌaɪ
pˈɪŋkiˌaɪ
01

Viêm kết mạc ở người và một số vật nuôi.

Conjunctivitis in humans and some livestock.

Ví dụ

Many children at Lincoln Elementary had pink-eye last spring.

Nhiều trẻ em tại trường tiểu học Lincoln bị đau mắt hồng mùa xuân vừa qua.

Not all students with pink-eye attended the school festival.

Không phải tất cả học sinh bị đau mắt hồng đều tham gia lễ hội trường.

Did the doctor confirm pink-eye cases at the community center?

Bác sĩ có xác nhận các ca đau mắt hồng tại trung tâm cộng đồng không?

02

Một bệnh do virus ở ngựa có triệu chứng bao gồm sốt, sẩy thai và đỏ mắt.

A viral disease of horses symptoms of which include fever abortion and redness of the eyes.

Ví dụ

Last year, pink-eye affected many horses in the local community.

Năm ngoái, bệnh pink-eye đã ảnh hưởng đến nhiều con ngựa trong cộng đồng.

Pink-eye is not common in horses in our region.

Bệnh pink-eye không phổ biến ở ngựa trong khu vực của chúng tôi.

Did you hear about the pink-eye outbreak at the farm?

Bạn đã nghe về đợt bùng phát bệnh pink-eye ở trang trại chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pink-eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pink-eye

Không có idiom phù hợp