Bản dịch của từ Pink-eye trong tiếng Việt
Pink-eye

Pink-eye (Noun)
Viêm kết mạc ở người và một số vật nuôi.
Conjunctivitis in humans and some livestock.
Many children at Lincoln Elementary had pink-eye last spring.
Nhiều trẻ em tại trường tiểu học Lincoln bị đau mắt hồng mùa xuân vừa qua.
Not all students with pink-eye attended the school festival.
Không phải tất cả học sinh bị đau mắt hồng đều tham gia lễ hội trường.
Did the doctor confirm pink-eye cases at the community center?
Bác sĩ có xác nhận các ca đau mắt hồng tại trung tâm cộng đồng không?
Last year, pink-eye affected many horses in the local community.
Năm ngoái, bệnh pink-eye đã ảnh hưởng đến nhiều con ngựa trong cộng đồng.
Pink-eye is not common in horses in our region.
Bệnh pink-eye không phổ biến ở ngựa trong khu vực của chúng tôi.
Did you hear about the pink-eye outbreak at the farm?
Bạn đã nghe về đợt bùng phát bệnh pink-eye ở trang trại chưa?
Pink-eye, hay còn gọi là conjunctivitis, là viêm kết mạc, một bệnh lý gây viêm màng mỏng bao phủ bên ngoài lòng trắng của mắt và bên trong mí mắt. Tình trạng này thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra, dẫn đến triệu chứng như đỏ mắt, ngứa và tiết dịch. Từ "pink-eye" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "conjunctivitis" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ khái quát và chuyên môn của thuật ngữ.
Từ "pink-eye" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả tình trạng viêm kết mạc, trong đó mắt trở nên đỏ và viêm. Cụm từ này xuất phát từ bản dịch của cụm từ "conjunctivitis" trong tiếng Latinh, "conjunctiva" có nghĩa là "màng nối". Sự kết hợp giữa yếu tố "pink" (hồng) và "eye" (mắt) phản ánh màu sắc đặc trưng của tình trạng bệnh này. Qua thời gian, nó đã trở thành thuật ngữ thông dụng để chỉ viêm kết mạc, đặc biệt là dạng nhiễm trùng.
Tình trạng "pink-eye" hay còn gọi là viêm kết mạc (conjunctivitis) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả vấn đề sức khỏe hoặc triệu chứng bệnh. Trong bối cảnh y tế, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến màng nhầy của mắt, gây đỏ, ngứa và chảy nước mắt. "Pink-eye" phổ biến trong các tình huống liên quan đến sức khỏe cộng đồng, trường học, và ngành nghề y tế.