Bản dịch của từ Pinniped trong tiếng Việt

Pinniped

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinniped (Adjective)

pˈɪnəpɛd
pˈɪnəpɛd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị loài pinnipeds.

Relating to or denoting pinnipeds.

Ví dụ

Pinniped species like seals are social animals in their habitats.

Các loài động vật có vú biển như hải cẩu là động vật xã hội trong môi trường sống của chúng.

Not all pinniped groups interact well with each other in colonies.

Không phải tất cả các nhóm hải cẩu đều tương tác tốt với nhau trong thuộc địa.

Are pinniped communities important for marine ecosystem balance?

Các cộng đồng hải cẩu có quan trọng cho sự cân bằng hệ sinh thái biển không?

Pinniped (Noun)

pˈɪnəpɛd
pˈɪnəpɛd
01

Một loài động vật có vú ăn thịt sống dưới nước thuộc bộ pinnipedia, chẳng hạn như hải cẩu hoặc hải mã.

A carnivorous aquatic mammal of the order pinnipedia such as a seal or walrus.

Ví dụ

The pinniped population in California increased by 15% last year.

Số lượng pinniped ở California tăng 15% trong năm ngoái.

Many people do not know about the pinniped species in the Arctic.

Nhiều người không biết về các loài pinniped ở Bắc Cực.

Are pinnipeds important for maintaining marine ecosystems in our oceans?

Pinniped có quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái biển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinniped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinniped

Không có idiom phù hợp