Bản dịch của từ Pinniped trong tiếng Việt
Pinniped

Pinniped (Adjective)
Pinniped species like seals are social animals in their habitats.
Các loài động vật có vú biển như hải cẩu là động vật xã hội trong môi trường sống của chúng.
Not all pinniped groups interact well with each other in colonies.
Không phải tất cả các nhóm hải cẩu đều tương tác tốt với nhau trong thuộc địa.
Are pinniped communities important for marine ecosystem balance?
Các cộng đồng hải cẩu có quan trọng cho sự cân bằng hệ sinh thái biển không?
Pinniped (Noun)
Một loài động vật có vú ăn thịt sống dưới nước thuộc bộ pinnipedia, chẳng hạn như hải cẩu hoặc hải mã.
A carnivorous aquatic mammal of the order pinnipedia such as a seal or walrus.
The pinniped population in California increased by 15% last year.
Số lượng pinniped ở California tăng 15% trong năm ngoái.
Many people do not know about the pinniped species in the Arctic.
Nhiều người không biết về các loài pinniped ở Bắc Cực.
Are pinnipeds important for maintaining marine ecosystems in our oceans?
Pinniped có quan trọng trong việc duy trì hệ sinh thái biển không?
Pinniped (tiếng Việt: hải cẩu) là một nhóm động vật có vú sống ở biển, bao gồm các loài như hải cẩu, hải mã và sư tử biển. Tên gọi "pinniped" xuất phát từ từ Latinh "pinna" có nghĩa là "vây", phản ánh cấu trúc chi trước giống như vây của chúng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cả cách phát âm lẫn ý nghĩa. Các loài pinniped thường được nghiên cứu về sinh thái học và hành vi, do vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái biển.
Từ "pinniped" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "pinna" nghĩa là "vây" hay "cánh", và "ped" nghĩa là "chân". Nó được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ các loài động vật thủy sinh như hải cẩu, sư tử biển và hải mã. Sự phát triển của từ này phản ánh đặc tính cơ thể đặc trưng của các loài này, có chi trước được biến đổi thành vây, cho phép chúng bơi lội một cách linh hoạt trong môi trường nước.
Từ "pinniped" là thuật ngữ chỉ các loài động vật có vây như hải cẩu, sư tử biển và hải mã. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài đọc và khoa học, liên quan đến sinh học biển và môi trường sống. Trong ngữ cảnh khác, "pinniped" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật biển, bảo tồn sinh học và sinh thái học, nơi sự chú ý tập trung vào sự đa dạng sinh học và tác động của con người lên môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp