Bản dịch của từ Pinocytosis trong tiếng Việt

Pinocytosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinocytosis (Noun)

pinoʊsoʊtˈisəs
pinoʊsoʊtˈisəs
01

Sự hấp thụ chất lỏng vào tế bào bằng sự nảy chồi của các túi nhỏ từ màng tế bào.

The ingestion of liquid into a cell by the budding of small vesicles from the cell membrane.

Ví dụ

Pinocytosis helps cells absorb nutrients from their surrounding environment.

Pinocytosis giúp các tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.

Pinocytosis does not occur in all cell types equally.

Pinocytosis không xảy ra ở tất cả các loại tế bào một cách đều nhau.

Does pinocytosis play a role in social cell interactions?

Liệu pinocytosis có vai trò trong các tương tác xã hội của tế bào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinocytosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinocytosis

Không có idiom phù hợp