Bản dịch của từ Pinocytosis trong tiếng Việt
Pinocytosis

Pinocytosis (Noun)
Pinocytosis helps cells absorb nutrients from their surrounding environment.
Pinocytosis giúp các tế bào hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường xung quanh.
Pinocytosis does not occur in all cell types equally.
Pinocytosis không xảy ra ở tất cả các loại tế bào một cách đều nhau.
Does pinocytosis play a role in social cell interactions?
Liệu pinocytosis có vai trò trong các tương tác xã hội của tế bào không?
Pinocytosis là quá trình cuối cùng của sự hấp thu các chất lỏng và vi tiểu phân bởi tế bào thông qua sự tạo thành các túi nhỏ trong màng tế bào. Quá trình này được xem là một hình thức ăn vào tế bào (endocytosis), trong đó tế bào thu nhận các phân tử từ môi trường bên ngoài bằng cách bao bọc chúng trong các túi màng. Pinocytosis chủ yếu xảy ra ở các tế bào biểu mô và tế bào miễn dịch, giúp duy trì cân bằng chất lỏng và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết.
Từ "pinocytosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pino" có nghĩa là "uống" và "cytosis" xuất phát từ "kytos" nghĩa là "tế bào". Thuật ngữ này được giới thiệu để mô tả quá trình thu nhận chất lỏng và các phân tử nhỏ bởi tế bào. Pinocytosis, được xem là một hình thức nội bào, cho thấy sự thích nghi của tế bào trong việc thu thập dinh dưỡng và duy trì cân bằng nội môi. Kết nối với nghĩa hiện tại, pinocytosis phản ánh vai trò quan trọng trong sinh học tế bào và dinh dưỡng sinh học.
Thuật ngữ "pinocytosis" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một khái niệm sinh học chuyên ngành. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các bài báo y sinh, sách giáo khoa sinh học, và các khóa học liên quan đến sinh lý và tế bào học. Từ này được sử dụng để mô tả quá trình tế bào hấp thụ chất lỏng và các chất hòa tan bằng hình thức "ăn uống" tế bào, thường trong các nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp