Bản dịch của từ Pinpointing trong tiếng Việt
Pinpointing

Pinpointing (Verb)
She was pinpointing the main causes of social inequality in her essay.
Cô ấy đang xác định chính xác nguyên nhân chính của bất bình đẳng xã hội trong bài luận của mình.
He wasn't pinpointing the key issues affecting social development in his presentation.
Anh ấy không xác định chính xác các vấn đề chính ảnh hưởng đến phát triển xã hội trong bài thuyết trình của mình.
Were you pinpointing the specific challenges faced by social workers in your report?
Bạn có đang xác định chính xác các thách thức cụ thể mà các công nhân xã hội phải đối mặt trong báo cáo của bạn không?
Dạng động từ của Pinpointing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pinpoint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pinpointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pinpointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pinpoints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pinpointing |
Pinpointing (Noun)
Nhận dạng hoặc vị trí chính xác.
An exact identification or location.
Pinpointing the main causes of poverty is crucial for analysis.
Xác định chính xác nguyên nhân của nghèo đóng vai trò quan trọng cho phân tích.
She had difficulty pinpointing the source of the misinformation.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc xác định nguồn tin sai lệch.
Are you confident in pinpointing the key issues in your essay?
Bạn có tự tin xác định các vấn đề chính trong bài luận của mình không?
Họ từ
"Pinpointing" là động từ tiếng Anh có nghĩa là xác định chính xác vị trí, đặc điểm hoặc bản chất của một vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và phân tích dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pinpoint" được sử dụng tương tự cả về nghĩa lẫn ngữ cảnh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ tại một số khu vực. Hình thức viết và nghĩa không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "pinpointing" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "pinpoint", kết hợp giữa "pin" (cái ghim) có nguồn gốc từ tiếng Latin "pinna", nghĩa là "cái vây" và "point", từ tiếng Latin "punctum", nghĩa là "điểm". Ban đầu, cụm từ này miêu tả hành động xác định một điểm cụ thể với độ chính xác cao. Ngày nay, "pinpointing" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và công nghệ, để chỉ hành động xác định rõ ràng và chính xác vị trí hoặc vấn đề.
Từ "pinpointing" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ việc xác định chính xác vị trí hoặc nguyên nhân trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "pinpointing" được dùng để mô tả quá trình xác định chi tiết về một vấn đề cụ thể, điển hình trong các lĩnh vực như công nghệ, y học và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp