Bản dịch của từ Pinpointing trong tiếng Việt

Pinpointing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinpointing (Verb)

pˈɪnpɔɪntɪŋ
pˈɪnpɔɪntɪŋ
01

Để xác định vị trí hoặc xác định chính xác.

To locate or identify exactly.

Ví dụ

She was pinpointing the main causes of social inequality in her essay.

Cô ấy đang xác định chính xác nguyên nhân chính của bất bình đẳng xã hội trong bài luận của mình.

He wasn't pinpointing the key issues affecting social development in his presentation.

Anh ấy không xác định chính xác các vấn đề chính ảnh hưởng đến phát triển xã hội trong bài thuyết trình của mình.

Were you pinpointing the specific challenges faced by social workers in your report?

Bạn có đang xác định chính xác các thách thức cụ thể mà các công nhân xã hội phải đối mặt trong báo cáo của bạn không?

Dạng động từ của Pinpointing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pinpoint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pinpointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pinpointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pinpoints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pinpointing

Pinpointing (Noun)

ˈpɪnˈpɔɪn.tɪŋ
ˈpɪnˈpɔɪn.tɪŋ
01

Nhận dạng hoặc vị trí chính xác.

An exact identification or location.

Ví dụ

Pinpointing the main causes of poverty is crucial for analysis.

Xác định chính xác nguyên nhân của nghèo đóng vai trò quan trọng cho phân tích.

She had difficulty pinpointing the source of the misinformation.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc xác định nguồn tin sai lệch.

Are you confident in pinpointing the key issues in your essay?

Bạn có tự tin xác định các vấn đề chính trong bài luận của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinpointing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinpointing

Không có idiom phù hợp