Bản dịch của từ Pinwheel trong tiếng Việt

Pinwheel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinwheel (Noun)

pˈɪnil
pˈɪnil
01

Một quả pháo hoa nhỏ giống bánh xe catherine.

A small firework resembling a catherine wheel.

Ví dụ

The children enjoyed the pinwheel at the Fourth of July celebration.

Trẻ em thích món pháo bông tại lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7.

Many people did not see the pinwheel at the social event.

Nhiều người không thấy món pháo bông tại sự kiện xã hội.

Did you buy a pinwheel for the community festival this year?

Bạn đã mua món pháo bông cho lễ hội cộng đồng năm nay chưa?

Pinwheel (Verb)

pˈɪnil
pˈɪnil
01

Quay hoặc xoay như chong chóng.

Spin or rotate like a pinwheel.

Ví dụ

Children pinwheel around the playground during recess every sunny day.

Trẻ em quay tròn xung quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày nắng.

They do not pinwheel in the crowded street for safety reasons.

Họ không quay tròn trên đường phố đông đúc vì lý do an toàn.

Do you see kids pinwheel at the community festival every year?

Bạn có thấy trẻ em quay tròn tại lễ hội cộng đồng hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinwheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinwheel

Không có idiom phù hợp