Bản dịch của từ Pinwheel trong tiếng Việt
Pinwheel

Pinwheel (Noun)
Một quả pháo hoa nhỏ giống bánh xe catherine.
A small firework resembling a catherine wheel.
The children enjoyed the pinwheel at the Fourth of July celebration.
Trẻ em thích món pháo bông tại lễ kỷ niệm ngày 4 tháng 7.
Many people did not see the pinwheel at the social event.
Nhiều người không thấy món pháo bông tại sự kiện xã hội.
Did you buy a pinwheel for the community festival this year?
Bạn đã mua món pháo bông cho lễ hội cộng đồng năm nay chưa?
Pinwheel (Verb)
Children pinwheel around the playground during recess every sunny day.
Trẻ em quay tròn xung quanh sân chơi trong giờ ra chơi mỗi ngày nắng.
They do not pinwheel in the crowded street for safety reasons.
Họ không quay tròn trên đường phố đông đúc vì lý do an toàn.
Do you see kids pinwheel at the community festival every year?
Bạn có thấy trẻ em quay tròn tại lễ hội cộng đồng hàng năm không?
"Pinwheel" là một danh từ chỉ một đồ chơi được làm từ giấy hoặc nhựa với những cánh quạt có thể quay xung quanh một trục, thường được gắn trên một que. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trên thực tế, "pinwheel" thường được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động ngoài trời cho trẻ em hoặc trong trang trí lễ hội. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh mô tả các thiết kế xoay tròn hoặc các khái niệm liên quan đến chuyển động.
Từ "pinwheel" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "pin" (chốt) và "wheel" (bánh xe). Cách tạo ra từ này phản ánh hình dạng và cơ chế hoạt động của vật thể, khi một chốt giữ các cánh quạt trên một bánh xe xoay. Trong lịch sử, pinwheel thường được sử dụng như một đồ chơi cho trẻ em hoặc như biểu tượng của sự vui tươi. Ngày nay, nó được liên kết chặt chẽ với động lực và sự chuyển động, thể hiện sự sáng tạo và khám phá trong nghệ thuật và thiết kế.
Từ "pinwheel", có nghĩa là cối xoay, thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả đồ chơi hoặc thiết kế nghệ thuật, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về trẻ em hoặc văn hóa giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về động lực học và nghệ thuật thị giác, liên quan đến chuyển động và tương tác trong thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp