Bản dịch của từ Piousness trong tiếng Việt

Piousness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Piousness (Noun)

pˈaɪəsnəs
pˈaɪəsnəs
01

Sự sùng đạo hoặc tôn kính tôn giáo.

Religious devoutness or reverence.

Ví dụ

Her piousness inspired many to volunteer at local shelters this winter.

Sự sùng kính của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mùa đông này.

His piousness does not mean he avoids social gatherings.

Sự sùng kính của anh ấy không có nghĩa là anh ấy tránh các buổi gặp gỡ xã hội.

Is her piousness evident in her community service activities?

Sự sùng kính của cô ấy có rõ ràng trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Piousness (Adjective)

pˈaɪəsnəs
pˈaɪəsnəs
01

Được đánh dấu bằng hoặc thể hiện sự tôn kính đối với vị thần và lòng sùng kính đối với việc thờ phượng thần thánh.

Marked by or showing reverence for deity and devotion to divine worship.

Ví dụ

Her piousness was evident during the community prayer last Sunday.

Sự sùng kính của cô ấy rõ ràng trong buổi cầu nguyện cộng đồng Chủ nhật vừa qua.

Many people do not show piousness in today's fast-paced society.

Nhiều người không thể hiện sự sùng kính trong xã hội hối hả ngày nay.

Is piousness important for building strong community values?

Sự sùng kính có quan trọng để xây dựng các giá trị cộng đồng mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/piousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piousness

Không có idiom phù hợp