Bản dịch của từ Piousness trong tiếng Việt
Piousness

Piousness (Noun)
Sự sùng đạo hoặc tôn kính tôn giáo.
Religious devoutness or reverence.
Her piousness inspired many to volunteer at local shelters this winter.
Sự sùng kính của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mùa đông này.
His piousness does not mean he avoids social gatherings.
Sự sùng kính của anh ấy không có nghĩa là anh ấy tránh các buổi gặp gỡ xã hội.
Is her piousness evident in her community service activities?
Sự sùng kính của cô ấy có rõ ràng trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?
Piousness (Adjective)
Her piousness was evident during the community prayer last Sunday.
Sự sùng kính của cô ấy rõ ràng trong buổi cầu nguyện cộng đồng Chủ nhật vừa qua.
Many people do not show piousness in today's fast-paced society.
Nhiều người không thể hiện sự sùng kính trong xã hội hối hả ngày nay.
Is piousness important for building strong community values?
Sự sùng kính có quan trọng để xây dựng các giá trị cộng đồng mạnh mẽ không?
Họ từ
"Piousness" là danh từ chỉ đặc điểm hoặc tình trạng của sự sùng đạo, thường gắn liền với việc thể hiện tôn kính và lòng thành kính đối với các giá trị tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm của từ này. Tuy nhiên, từ "piety" cũng thường được sử dụng để diễn tả khía cạnh tương tự và phổ biến hơn trong cả hai biến thể ngôn ngữ. Việc sử dụng "piousness" thường xuất hiện trong các văn cảnh trang trọng, tập trung vào đạo đức và phong cách sống.
Từ "piousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pius", có nghĩa là "thánh thiện" hoặc "tôn kính". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp cổ trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "piousness" chỉ lòng sùng kính tôn giáo, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm sự tôn trọng đối với luật lệ đạo đức và thái độ đạo đức cao cả. Sự phát triển này phản ánh sự tương tác giữa tôn giáo và đạo đức trong xã hội.
Từ "piousness" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong các bài đọc và nói, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh viết, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo và đạo đức. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả sự ngoan đạo hoặc tôn thờ, đặc biệt trong văn học tôn giáo hoặc những cuộc thảo luận về niềm tin cá nhân. Sự hiếm hoi của nó trong IELTS phản ánh tính đặc thù của chủ đề mà nó đại diện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp