Bản dịch của từ Piratical trong tiếng Việt
Piratical

Piratical (Adjective)
The movie depicted a piratical gang stealing from local businesses.
Bộ phim miêu tả một băng nhóm cướp biển ăn cắp từ các doanh nghiệp địa phương.
Many people do not support piratical actions in our community.
Nhiều người không ủng hộ các hành động cướp biển trong cộng đồng của chúng ta.
Are piratical behaviors increasing in urban areas like New York?
Liệu các hành vi cướp biển có đang gia tăng ở các khu vực đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "piratical" có nguồn gốc từ danh từ "pirate", chỉ những hành động hoặc đặc điểm liên quan đến cướp biển. Trong ngữ cảnh văn học và pháp lý, từ này thường ám chỉ đến các hành vi phi pháp hoặc sự xâm phạm một cách bạo lực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "piratical" được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhận thức, nơi người Anh có thể nhấn mạnh các khía cạnh lịch sử hơn.
Từ "piratical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pirata", có nghĩa là "kẻ cướp biển", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "peiratēs", đồng nghĩa với "kẻ tấn công". Từ này chỉ những hành vi cướp bóc trên biển và mang sắc thái phi pháp. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ hành động gây hại hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái phép, từ đó tạo thành khái niệm "piratical" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "piratical" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về lịch sử, pháp luật biển và tội phạm. Trong khi đó, ở phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi, đạo đức hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến cướp biển. Ngoài ra, trong ngữ cảnh văn hóa, "piratical" còn được sử dụng để thể hiện sự nổi loạn hoặc chống đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
