Bản dịch của từ Pithing trong tiếng Việt
Pithing

Pithing (Verb)
They are pithing the invasive plants to protect local biodiversity in parks.
Họ đang chọc pith vào cây xâm lấn để bảo vệ đa dạng sinh học địa phương.
We are not pithing the native plants; they need to thrive naturally.
Chúng tôi không chọc pith vào cây bản địa; chúng cần phát triển tự nhiên.
Are you pithing the weeds in the community garden this weekend?
Bạn có chọc pith vào cỏ dại trong vườn cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
Pithing là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ quá trình chọc vào tủy sống của một động vật nhằm gây chết hoặc làm tê liệt nó theo cách nhanh chóng mà vẫn duy trì một phần hoạt động của hệ thần kinh. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh học và y tế. Pithing không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt ở cách áp dụng và pháp lý liên quan đến việc thực hiện thao tác này trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "pithing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "pithare", nghĩa là "đâm" hoặc "thọc vào". Trong y học và động vật học, thuật ngữ này đề cập đến hành động làm giảm hoặc tiêu diệt chức năng của hệ thần kinh trung ương bằng cách thọc vào tủy sống. Lịch sử từ này gắn liền với các phương pháp nghiên cứu sinh học và thực hành y khoa, thể hiện sự phát triển trong việc tìm hiểu và thao tác với cơ thể sinh vật cho mục đích nghiên cứu và thực nghiệm.
Từ "pithing" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học, đặc biệt liên quan đến quy trình làm chết động vật một cách nhân đạo. Từ này ít thấy trong văn liệu thông dụng và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên môn và nghiên cứu, nơi có sự thảo luận về các kỹ thuật phẫu thuật hoặc nghiên cứu động vật.