Bản dịch của từ Pitter-patter trong tiếng Việt

Pitter-patter

Noun [U/C] Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pitter-patter (Noun)

pˈɪtəɹpætəɹ
pˈɪtəɹpætəɹ
01

Âm thanh giống như tiếng bước chân nhẹ hoặc tiếng gõ nhẹ.

A sound like that of quick light steps or taps.

Ví dụ

The pitter-patter of children's feet echoed in the classroom.

Âm thanh như tiếng bước chân nhẹ nhàng của trẻ vang lên trong lớp học.

She found comfort in the pitter-patter of rain on the roof.

Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong âm thanh tiếng mưa rơi trên mái nhà.

The pitter-patter of high heels could be heard in the hallway.

Tiếng bước nhẹ nhàng của giày cao gót có thể nghe thấy trong hành lang.

Pitter-patter (Adverb)

pˈɪtəɹpætəɹ
pˈɪtəɹpætəɹ
01

Với âm thanh giống như tiếng bước chân nhẹ hoặc tiếng gõ nhẹ.

With a sound like that of quick light steps or taps.

Ví dụ

Children playing pitter-patter in the playground joyfully.

Trẻ em đang chơi đùa vui vẻ trong sân chơi.

Raindrops pitter-patter on the roof, creating a soothing melody.

Những giọt mưa rơi lạch cạch trên mái, tạo nên giai điệu êm đềm.

The cat's paws pitter-patter softly as it walks across the room.

Lòng bàn chân của con mèo lách cách nhẹ nhàng khi nó đi qua phòng.

Pitter-patter (Verb)

pˈɪtəɹpætəɹ
pˈɪtəɹpætəɹ
01

Di chuyển hoặc tạo ra âm thanh chói tai.

Move with or make a pitterpatter sound.

Ví dụ

Children pitter-patter around the playground during recess.

Trẻ con đuổi nhau quanh sân chơi trong giờ nghỉ.

The rain pitter-patters on the roof of the community center.

Mưa rơi lắc lư trên mái trường cộng đồng.

The dog's paws pitter-patter on the pavement as it runs.

Chân chó lấp lóp trên lối đi khi nó chạy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pitter-patter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pitter-patter

Không có idiom phù hợp