Bản dịch của từ Pitter-patter trong tiếng Việt
Pitter-patter

Pitter-patter (Noun)
The pitter-patter of children's feet echoed in the classroom.
Âm thanh như tiếng bước chân nhẹ nhàng của trẻ vang lên trong lớp học.
She found comfort in the pitter-patter of rain on the roof.
Cô ấy tìm thấy sự an ủi trong âm thanh tiếng mưa rơi trên mái nhà.
The pitter-patter of high heels could be heard in the hallway.
Tiếng bước nhẹ nhàng của giày cao gót có thể nghe thấy trong hành lang.
Pitter-patter (Adverb)
Children playing pitter-patter in the playground joyfully.
Trẻ em đang chơi đùa vui vẻ trong sân chơi.
Raindrops pitter-patter on the roof, creating a soothing melody.
Những giọt mưa rơi lạch cạch trên mái, tạo nên giai điệu êm đềm.
The cat's paws pitter-patter softly as it walks across the room.
Lòng bàn chân của con mèo lách cách nhẹ nhàng khi nó đi qua phòng.
Pitter-patter (Verb)
Di chuyển hoặc tạo ra âm thanh chói tai.
Move with or make a pitterpatter sound.
Children pitter-patter around the playground during recess.
Trẻ con đuổi nhau quanh sân chơi trong giờ nghỉ.
The rain pitter-patters on the roof of the community center.
Mưa rơi lắc lư trên mái trường cộng đồng.
The dog's paws pitter-patter on the pavement as it runs.
Chân chó lấp lóp trên lối đi khi nó chạy.
Họ từ
“Pitter-patter” là một từ tượng trưng mô tả âm thanh nhẹ nhàng, nhanh chóng, thường được sử dụng để chỉ tiếng nước, mưa rơi hay bước chân nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm thanh trong văn nói, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tác phẩm văn học để miêu tả không gian hơn là âm thanh cụ thể.
Từ "pitter-patter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ cách phát âm âm thanh lập đi lập lại. Nhiều khả năng, nó bắt nguồn từ các từ láy trong tiếng Anh cổ, phản ánh âm thanh của mưa rơi hoặc bước chân nhẹ nhàng. Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh thanh nhã của sự chuyển động hoặc hiện tượng tự nhiên, hiện nay được dùng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, thậm chí tạm thời như mưa hoặc sự chạy nhảy nhỏ.
Từ "pitter-patter" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu ở các ngữ cảnh không chính thức hoặc nghệ thuật. Nó thường được sử dụng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, liên quan đến mưa hoặc đôi chân chạy nhỏ. Trong văn học và thơ ca, từ này xuất hiện để tạo bầu không khí hoặc cảm xúc, mang lại hình ảnh sống động về thiên nhiên hoặc chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp