Bản dịch của từ Pivotal point trong tiếng Việt
Pivotal point

Pivotal point (Noun)
Education is a pivotal point for reducing poverty in developing countries.
Giáo dục là điểm quan trọng để giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
Access to clean water is not a pivotal point for many communities.
Việc tiếp cận nước sạch không phải là điểm quan trọng với nhiều cộng đồng.
Is healthcare a pivotal point in improving social equality in society?
Chăm sóc sức khỏe có phải là điểm quan trọng trong việc cải thiện bình đẳng xã hội không?
Pivotal point (Phrase)
Một điểm trong một tình huống hoặc quá trình mà tại đó xảy ra một sự thay đổi đáng kể.
A point in a situation or process at which a significant change occurs.
The pivotal point in social change was the Civil Rights Movement of 1964.
Điểm then chốt trong sự thay đổi xã hội là phong trào dân quyền năm 1964.
The pivotal point in her life was when she moved to New York.
Điểm then chốt trong cuộc đời cô là khi cô chuyển đến New York.
Was the pivotal point for social equality the election of Barack Obama?
Điểm then chốt cho sự bình đẳng xã hội có phải là cuộc bầu cử Barack Obama không?
Điểm then chốt (pivotal point) là một thuật ngữ dùng để chỉ một vị trí, thời điểm hoặc yếu tố quyết định có ảnh hưởng lớn đến một kết quả hay kết luận nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học xã hội, điểm then chốt thường liên quan đến các sự kiện, quyết định, hoặc chuyển biến có khả năng thay đổi hướng đi của sự việc. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh (British English) và Mỹ (American English) đều sử dụng thuật ngữ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa.
Cụm từ "pivotal point" có nguồn gốc từ từ "pivot", bắt nguồn từ tiếng Pháp "pivot", nghĩa là trục xoay, từ tiếng Latinh "pivotalis" có nghĩa là "thuộc về trục". "Point" là từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là dấu hoặc điểm. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về một vị trí hoặc yếu tố then chốt, nơi mà mọi thứ quay quanh hoặc thay đổi, hiện nay thường được sử dụng để chỉ những thời điểm hoặc yếu tố quyết định trong sự phát triển hoặc biến chuyển.
Cụm từ "pivotal point" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và phân tích, bao gồm các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Reading, nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố quan trọng trong một luận điểm hoặc luận cứ. Trong Writing và Speaking, người học thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện hoặc quyết định. "Pivotal point" cũng được sử dụng trong các tình huống phân tích kinh tế, khoa học xã hội và quản lý, nhấn mạnh những thay đổi quyết định trong diễn biến sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp