Bản dịch của từ Pivotal role trong tiếng Việt

Pivotal role

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pivotal role (Noun)

pˈɪvətəl ɹˈoʊl
pˈɪvətəl ɹˈoʊl
01

Một phần quan trọng hoặc trung tâm trong một tình huống hoặc quy trình cụ thể.

A crucial or central part in a particular situation or process.

Ví dụ

Education plays a pivotal role in reducing social inequality in society.

Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc giảm bất bình đẳng xã hội.

Social media does not have a pivotal role in building real friendships.

Mạng xã hội không có vai trò then chốt trong việc xây dựng tình bạn thật.

What pivotal role does community service play in social development?

Dịch vụ cộng đồng đóng vai trò then chốt nào trong phát triển xã hội?

02

Chức năng hoặc vị trí mà là chìa khóa cho sự thành công của một hoạt động hoặc tổ chức.

The function or position that is key to the success of an operation or organization.

Ví dụ

Education plays a pivotal role in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước phát triển.

Social media does not have a pivotal role in community engagement.

Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong việc tham gia cộng đồng.

What pivotal role does volunteering play in building strong communities?

Tình nguyện đóng vai trò quan trọng nào trong việc xây dựng cộng đồng mạnh?

03

Tầm quan trọng của một vị trí trong việc đạt được các kết quả mong muốn.

The significance of a position in achieving desired outcomes.

Ví dụ

Education plays a pivotal role in reducing poverty in developing countries.

Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo ở các nước đang phát triển.

Social media does not have a pivotal role in fostering real friendships.

Mạng xã hội không đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tình bạn thật sự.

What pivotal role does community service play in social development?

Dịch vụ cộng đồng đóng vai trò quan trọng nào trong phát triển xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pivotal role cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] In the realm of academic and examination success, schools play a in imparting essential knowledge and skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] For instance, during the 2019 COVID-19 pandemic in Vietnam, private hospitals played a in helping state-run facilities cope with the surging number of patients [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023

Idiom with Pivotal role

Không có idiom phù hợp