Bản dịch của từ Pivotal role trong tiếng Việt
Pivotal role

Pivotal role(Noun)
Một phần quan trọng hoặc trung tâm trong một tình huống hoặc quy trình cụ thể.
A crucial or central part in a particular situation or process.
Chức năng hoặc vị trí mà là chìa khóa cho sự thành công của một hoạt động hoặc tổ chức.
The function or position that is key to the success of an operation or organization.
Tầm quan trọng của một vị trí trong việc đạt được các kết quả mong muốn.
The significance of a position in achieving desired outcomes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "pivotal role" ám chỉ vai trò quan trọng, quyết định trong một tình huống hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hay kinh doanh, từ này mô tả thông tin về một nhân vật hoặc yếu tố đóng góp đáng kể vào sự thành công hoặc thất bại. "Pivotal role" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa đặc thù của từng vùng.
Cụm từ "pivotal role" ám chỉ vai trò quan trọng, quyết định trong một tình huống hay quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh xã hội, chính trị hay kinh doanh, từ này mô tả thông tin về một nhân vật hoặc yếu tố đóng góp đáng kể vào sự thành công hoặc thất bại. "Pivotal role" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi bối cảnh văn hóa đặc thù của từng vùng.
